STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
51 | trannga02071... | Nga Trần THPT Yên Mô B |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
B | 8,50 | 7,80 | 7,80 | 1,50 | 25,60 |
52 | puccab2 | Lê Thị Phi Yến THPT Yên Định 2 |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A1 | 6,50 | 8,50 | 8,20 | 1,00 | 24,20 |
53 | vumeoa... | Nguyễn Đình Vũ THPT An Lão |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 8,25 | 8,40 | 8,00 | 0,50 | 25,15 |
54 | xiuxiu.th | Nguyễn Thanh Hằng THPT Trung Giã |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 8,00 | 8,80 | 7,40 | 0,50 | 24,70 |
55 | phuchan13 | Phan Tuấn Ngọc THPT Phú Xuyên A |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
B | 6,50 | 7,40 | 9,00 | 0,50 | 23,50 |
56 | benkokkute... | Hà Kiều Anh THPT Gia Lộc |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 6,25 | 7,80 | 7,00 | 1,00 | 22,05 |
57 | sandy6789tk | Nguyễn Thị Khánh Linh THPT Hai Bà Trưng |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 7,75 | 9,00 | 8,00 | 0,50 | 25,25 |
bình luận