STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | truclinhtran2010 | linh trần THPT Trưng Vương |
Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh
|
A1 | 6,25 | 6,75 | 6,93 | 1,00 | 20,93 |
2 | lavendernguye... | Nguyễn Thị Hà THPT Trấn Biên |
Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh
|
D | 7,00 | 6,75 | 6,15 | 0,50 | 20,40 |
3 | baoho87 | Hồ Bảo THPT Chu Văn An |
Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh
|
C00 | 7,00 | 7,00 | 8,25 | 0,50 | 22,75 |
4 | luuboituyen1... | Tuyền Lưu THCS&THPT iSCHOOL Long An |
Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh
|
C00 | 6,00 | 6,00 | 7,25 | 1,00 | 20,25 |
5 | kimngoc6... | Châu Kim Ngọc THPT Lê Thánh Tôn |
Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,00 | 7,00 | 6,00 | 1,00 | 21,00 |
6 | love.2k11.l... | ngô võ ngọc linh THPT Đông Dương |
Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 6,50 | 7,00 | 6,00 | 0,00 | 19,50 |
7 | soanbinhphuoc | Lê Thị Loan THPT Chu Văn An |
Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh
|
D | 4,75 | 6,50 | 7,50 | 1,00 | 19,75 |
8 | nguyenthihoathuy | nguyen thi hoa thuy THPT Chuyên Trần Hưng Đạo |
Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,75 | 7,40 | 7,40 | 0,50 | 23,05 |
9 | honglamnguyen98 | Nguyễn Hồng Lam THPT Nguyễn Huệ |
Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh
|
A1 | 6,25 | 6,60 | 5,25 | 0,50 | 18,60 |
10 | nhiti... | Lê Nhi THPT Ea H'leo |
Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 6,75 | 6,80 | 5,00 | 1,50 | 20,05 |
11 | yuhte... | Lê Thị Thanh Thúy THPT Bình Tân |
Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 6,25 | 6,00 | 5,80 | 0,00 | 18,05 |
12 | hihilienmai... | Mai Kiều Liên THPT Đức Trọng |
Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh
|
D1 | 6,00 | 6,25 | 7,63 | 2,00 | 21,38 |
13 | kudoshinichi_ | kudoshinichi_ kudoshinichi_ THPT Lê Thành Phương |
Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh
|
A1 | 6,25 | 6,70 | 7,00 | 1,50 | 21,45 |
14 | thuthut | thuthut thuthut THPT Quang Trung |
Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh
|
KHốI | 7,50 | 8,00 | 7,00 | 1,00 | 23,50 |
15 | boythiensu1998... | Trần Quang Lễ THPT Bình Sơn |
Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh
|
A1 | 6,00 | 6,40 | 6,03 | 1,50 | 19,93 |
bình luận