STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | nguyenkhoa56... | Nguyễn Đăng Khoa THPT Chu Văn An |
Trường ĐH Y dược Cần Thơ
|
B | 8,00 | 7,00 | 7,40 | 1,00 | 23,40 |
2 | huyenthoaima... | Huỳnh Tuấn Duy THPT Võ Văn Kiệt |
Trường ĐH Y dược Cần Thơ
|
B | 8,00 | 6,80 | 7,20 | 1,00 | 23,00 |
3 | camgiang97 | Lưu Thị Hồng Cẩm THPT Tập Sơn |
Trường ĐH Y dược Cần Thơ
|
B | 9,00 | 8,00 | 8,20 | 1,50 | 26,70 |
4 | phuctoan917768 | võ văn phúc toàn THPT Châu Văn Liêm |
Trường ĐH Y dược Cần Thơ
|
B | 8,75 | 8,40 | 8,20 | 1,50 | 26,85 |
5 | overthes... | Trần Hữu Lợi THPT An Lạc Thôn |
Trường ĐH Y dược Cần Thơ
|
B | 8,75 | 7,40 | 9,40 | 1,50 | 27,05 |
6 | nguyenhoangminhkg2... | Nguyễn Hoàng Minh THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt |
Trường ĐH Y dược Cần Thơ
|
B | 8,50 | 8,50 | 8,00 | 0,50 | 25,50 |
7 | jonnypham.shi... | Phạm Trung Tín THPT Tân Lược |
Trường ĐH Y dược Cần Thơ
|
B | 8,25 | 7,40 | 8,40 | 1,00 | 25,05 |
8 | tbngoc98 | Tô Bửu Ngọc THPT Võ Văn Kiệt |
Trường ĐH Y dược Cần Thơ
|
B | 7,50 | 8,00 | 7,20 | 1,00 | 23,70 |
9 | nguyendangkhoa... | Nguyễn Đăng Khoa THPT Chu Văn An |
Trường ĐH Y dược Cần Thơ
|
B | 8,00 | 7,00 | 7,40 | 1,00 | 23,40 |
bình luận