STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | pham_luc | pham luc THPT Dầu Giây |
Trường Đại học FPT
|
A | 5,50 | 6,60 | 5,40 | 1,50 | 19,00 |
2 | leson199... | Hoàng Lê Thanh Sơn THPT Chuyên Chu Văn An |
Trường Đại học FPT
|
A01 | 8,00 | 8,60 | 7,94 | 3,50 | 28,04 |
3 | proshow22101... | Thành Long THPT Hà Trung |
Trường Đại học FPT
|
A1 | 6,00 | 7,00 | 3,00 | 1,00 | 17,00 |
4 | duyvu9... | Duy Vũ THPT Trại Cau |
Trường Đại học FPT
|
Kĩ TH | 5,00 | 7,00 | 7,00 | 1,50 | 20,50 |
5 | maivien... | mai văn viên THPT Yên Định 2 |
Trường Đại học FPT
|
A | 7,25 | 6,60 | 6,80 | 1,00 | 21,65 |
6 | percyj... | Đỗ Hữu Phát THPT Năng khiếu Đại học Tân Tạo |
Trường Đại học FPT
|
A1 | 9,00 | 7,20 | 6,18 | 1,00 | 23,38 |
7 | baophuong4698 | Nguyễn Bảo Phượng THPT Lương Ngọc Quyến |
Trường Đại học FPT
|
7,25 | 7,00 | 6,20 | 0,50 | 20,95 |
bình luận