STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | buiminhanhsa... | minh ánh bùi THPT Hà Huy Tập |
Trường Đại học Luật Hà Nội
|
D1 | 7,00 | 8,75 | 6,48 | 1,50 | 23,75 |
2 | moneyneverlies... | Nguyễn Huy Hoàng THPT Sơn Tây |
Trường Đại học Luật Hà Nội
|
D | 7,50 | 6,53 | 7,50 | 0,50 | 22,53 |
3 | bobo_smo | Vu Hoai Linh THPT Chu Văn An |
Trường Đại học Luật Hà Nội
|
C | 8,00 | 9,00 | 8,50 | 1,50 | 27,00 |
4 | dohaudau120... | Phùng Thị Len THPT Việt Bắc |
Trường Đại học Luật Hà Nội
|
C | 8,00 | 8,00 | 8,00 | 3,00 | 27,00 |
5 | thangkun... | Tây's Thắng's THPT Phú Bình |
Trường Đại học Luật Hà Nội
|
A | 7,00 | 7,60 | 7,80 | 1,00 | 23,40 |
6 | tthao101... | Thanh Thảo Nguyễn THPT Chuyên Thái Nguyên |
Trường Đại học Luật Hà Nội
|
D | 8,25 | 6,50 | 8,83 | 0,50 | 24,33 |
7 | hotaru110... | Đặng Ngọc Anh THPT chuyên Hoàng Văn Thụ |
Trường Đại học Luật Hà Nội
|
C | 7,00 | 9,25 | 9,75 | 1,50 | 27,50 |
8 | phuongmonro... | Phuong Monroe THPT Chuyên Vĩnh Phúc |
Trường Đại học Luật Hà Nội
|
C | 9,00 | 8,75 | 9,25 | 0,50 | 27,50 |
9 | minhpy... | Hà Ngọc Anh THPT Phù Yên |
Trường Đại học Luật Hà Nội
|
C | 8,50 | 9,00 | 7,00 | 3,50 | 28,00 |
10 | phuongh... | phuong hafl THPT Đội Cấn |
Trường Đại học Luật Hà Nội
|
C | 7,50 | 7,25 | 9,50 | 1,00 | 25,25 |
11 | kyuminkm137love | Hoàng Phương Thảo THPT Nghĩa Lộ |
Trường Đại học Luật Hà Nội
|
D | 8,00 | 5,00 | 7,50 | 1,50 | 22,00 |
12 | keobonggon98 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang THPT Quỳ Hợp 2 |
Trường Đại học Luật Hà Nội
|
A | 7,25 | 8,00 | 7,00 | 1,50 | 23,75 |
13 | phanhuonga... | Hương vani THPT Hà Huy Tập |
Trường Đại học Luật Hà Nội
|
C | 7,75 | 8,50 | 9,50 | 1,50 | 27,25 |
14 | minhhangcdbv | Dư Minh Hằng THPT Ngô Quyền-Ba Vì |
Trường Đại học Luật Hà Nội
|
D | 6,75 | 8,50 | 6,65 | 0,50 | 22,40 |
15 | meomeof | Nguyễn Thị Hoàng Mai THPT Lục Ngạn 1 |
Trường Đại học Luật Hà Nội
|
A | 7,00 | 7,60 | 7,80 | 3,50 | 26,00 |
bình luận