STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | shushida... | Hòa Thái Nguyễn Đặng THPT Trấn Biên |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
C | 5,00 | 6,00 | 8,00 | 1,00 | 22,00 |
2 | maithithu17081... | Mai Thị Thư THPT Lê Quý Đôn |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
C | 6,50 | 6,75 | 8,16 | 1,50 | 22,91 |
3 | bongpinkhal... | Vũ Thị Hà THPT Trần Phú -Đà Lạt |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
C | 8,00 | 9,00 | 8,50 | 1,50 | 27,00 |
4 | nguyenphuongchao | Nguyễn Phương Thảo THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
D | 6,50 | 8,00 | 6,53 | 0,50 | 21,53 |
5 | 98chan... | phạm ngọc minh THPT Phú Nhuận |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
D | 7,00 | 6,75 | 9,55 | 0,00 | 23,30 |
6 | tienwontgiv... | Phạm Mỹ Tiên THPT Nguyễn Trãi |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
D1 | 6,25 | 7,95 | 7,50 | 0,00 | 21,70 |
7 | nhatnguyen.0806 | Nguyễn Nhật Nguyên THPT Thoại Ngọc Hầu |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
C | 8,75 | 9,50 | 9,25 | 0,50 | 28,00 |
8 | nhobietyeu_98 | Ngô Thị Anh Thư THPT Số 1 Tuy phước |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
D | 6,25 | 7,08 | 8,75 | 1,00 | 23,08 |
9 | phuongyenpie... | Phương Thị Yên THPT Tuy Phong |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
D | 7,25 | 7,00 | 8,78 | 2,50 | 25,53 |
10 | peanhthu98 | Trần Ngọc Anh Thư THPT Bình Tân |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
C | 7,50 | 6,00 | 6,75 | 0,00 | 20,25 |
11 | manhlongchilinhtuyen... | linh nguyễn tú THPT Bình An |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
C | 8,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 | 24,00 |
12 | phamcaoso... | Phạm Nguyễn Cao Sơn THPT Chợ Gạo |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
D | 8,00 | 6,50 | 8,00 | 1,00 | 23,50 |
13 | hoabocongan... | Nguyễn Phương Thảo Vy THPT Bắc Bình |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
D | 7,25 | 7,25 | 7,63 | 1,50 | 23,63 |
14 | duykhangt1 | Nguyễn Duy Khang THPT Nguyễn Hữu Cảnh |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
D | 7,00 | 8,50 | 8,38 | 1,00 | 24,88 |
15 | germanyha | Hà Huy Đức THPT Thủ Đức |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
D | 8,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 | 24,00 |
16 | pechiaky.xjtee... | Thúy Mixy THPT Số 1 An Nhơn |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
D | 6,75 | 6,50 | 8,28 | 0,50 | 22,86 |
bình luận