STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | darkgunz1998... | Nguyễn Đức Nghĩa THPT Nguyễn Trường Tộ |
Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế
|
A | 7,75 | 6,80 | 6,00 | 0,50 | 20,85 |
2 | thanhtan280... | Đỗ Thanh Tân THPT Phan Đăng Lưu |
Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế
|
A01 | 6,25 | 7,00 | 5,28 | 1,00 | 19,53 |
3 | trinhyeudoi | nguyễn thị ngọc trinh THPT Trần Văn Kỷ |
Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế
|
B | 6,80 | 5,80 | 6,75 | 1,50 | 20,85 |
4 | tudatcq... | đat nguyên THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế
|
A | 6,50 | 6,80 | 6,20 | 2,50 | 22,00 |
5 | sangpham23 | Phạm Thị Thúy Sang THPT Đông Hà |
Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế
|
A1 | 6,25 | 4,53 | 7,00 | 0,50 | 18,50 |
bình luận