STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | pkyen2... | kimyen pham THPT Lý Tự Trọng |
Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 7,25 | 7,00 | 6,20 | 0,50 | 21,00 |
2 | uyenpham9727 | Phạm Nguyễn Ngọc Uyên THPT Thanh Bình |
Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 6,75 | 6,00 | 6,60 | 1,50 | 19,35 |
3 | quymen3... | Hoàng Thị Quý Mến THPT Đoàn Kết |
Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 5,50 | 7,00 | 4,80 | 1,50 | 18,80 |
4 | thanhthao361998 | Đinh Thị Thanh Thảo THPT Nguyễn Hữu Tiến |
Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 6,00 | 6,80 | 7,20 | 0,50 | 20,50 |
5 | chuotdong_1... | Phung Thien Nhan THPT Tân Bình |
Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 6,40 | 6,25 | 6,00 | 0,00 | 18,75 |
bình luận