STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | daotran124... | Trần Thị Đào THPT Nho Quan C |
Trường Đại học Hà Nội
|
D | 6,50 | 7,50 | 8,03 | 1,50 | 23,53 |
2 | nhungdeptr... | Lê Nhung THPT Hoằng Hoá 4 |
Trường Đại học Hà Nội
|
D | 6,50 | 7,25 | 7,50 | 1,50 | 22,75 |
3 | hoviethang | Hồ Việt Hằng THPT Quỳ Hợp 1 |
Trường Đại học Hà Nội
|
D | 6,00 | 6,25 | 8,58 | 3,50 | 24,33 |
4 | nhubin... | Lê Thị Thu Hà THPT Tây Thụy Anh |
Trường Đại học Hà Nội
|
D1 | 8,50 | 7,00 | 6,95 | 1,00 | 23,50 |
5 | roberter1 | Lê Văn Dũng THPT Nguyễn Huệ |
Trường Đại học Hà Nội
|
D01 | 8,00 | 7,00 | 8,18 | 2,50 | 25,68 |
6 | trancucsex | Trần Thị Cúc THPT Trần Văn Lan |
Trường Đại học Hà Nội
|
D | 6,75 | 7,00 | 7,90 | 2,00 | 23,65 |
7 | hoatty1... | Hắc Thị Hương THPT Hoằng Hoá 3 |
Trường Đại học Hà Nội
|
D | 6,75 | 8,75 | 7,00 | 1,00 | 23,50 |
8 | py.lovelyangel.... | Vũ Thị Yến THPT Đông Thành |
Trường Đại học Hà Nội
|
D1 | 7,00 | 8,00 | 7,23 | 1,50 | 23,73 |
9 | thaoelf | Trần Phương Thảo THPT Kim Thành |
Trường Đại học Hà Nội
|
D | 6,75 | 7,25 | 5,85 | 1,00 | 20,85 |
10 | ngocle0305 | le minh ngoc THPT A Duy Tiên |
Trường Đại học Hà Nội
|
D1 | 8,50 | 7,00 | 9,20 | 1,00 | 25,70 |
11 | tinydevil2310 | khương như quỳnh THPT Yên Định 1 |
Trường Đại học Hà Nội
|
D | 6,50 | 7,75 | 6,55 | 1,00 | 21,80 |
12 | kieuv... | Hà Kiều Anh Nguyễn THPT Sóc Sơn |
Trường Đại học Hà Nội
|
D | 7,75 | 7,25 | 8,45 | 0,50 | 23,95 |
13 | vnucuachau | Trương Tuấn An THPT Bắc Lý |
Trường Đại học Hà Nội
|
A1 | 7,25 | 7,00 | 3,95 | 1,00 | 19,25 |
14 | phamdoanmail... | Pham Doan Mai Linh THPT Thăng Long |
Trường Đại học Hà Nội
|
D | 8,25 | 7,50 | 8,40 | 0,00 | 24,15 |
15 | ngoisaonho.... | nguyễn yến linh THPT Chuyên Bắc Ninh |
Trường Đại học Hà Nội
|
D | 7,75 | 7,50 | 8,00 | 0,50 | 23,75 |
bình luận