STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | dtv978@u... | Văn Đức Toàn THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Trường Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A1 | 6,50 | 8,00 | 9,30 | 0,50 | 24,30 |
2 | nhoa... | Võ Minh Giao THPT Chu Văn An |
Trường Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
D | 6,95 | 6,75 | 8,25 | 1,00 | 23,00 |
3 | thd12h | Đoàn Nguyên THPT Chuyên Trần Hưng Đạo |
Trường Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 5,75 | 6,80 | 7,00 | 0,50 | 20,05 |
4 | bichphuong05081... | Hoàng Thị Bích Phương THPT Bàu Bàng |
Trường Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
D | 6,50 | 7,75 | 7,28 | 1,00 | 22,53 |
5 | datkeyboar... | Nguyễn Sanh Quốc Đạt THPT Long Mỹ |
Trường Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 6,50 | 6,00 | 5,80 | 1,00 | 19,30 |
6 | tungrido | Nguyễn Văn Tùng THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
Trường Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,50 | 7,60 | 8,20 | 0,50 | 23,80 |
7 | bridgit_lo... | Văn Đức Toàn THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Trường Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A1 | 6,50 | 8,00 | 9,30 | 1,50 | 25,30 |
8 | lebinhyen37 | Lê Bình Yên THPT chuyên Hoàng Lê Kha |
Trường Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,50 | 7,60 | 7,20 | 0,50 | 22,80 |
bình luận