STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
501 | hathoduc | hathoduc hathoduc THPT Triệu Sơn 3 |
|
A | 9,25 | 8,80 | 8,40 | 1,00 | 27,50 |
502 | phuongthao979... | Nguyen Phuc Trong THPT Nguyễn Xuân Ôn |
|
A | 7,50 | 7,20 | 7,40 | 1,00 | 23,10 |
503 | yuka_winter... | BÙI CÔNG THÀNH THPT An Dương Vương |
|
A | 9,00 | 9,60 | 9,40 | 0,00 | 28,00 |
504 | thaotro... | Hà Thị Thảo THPT Phù Yên |
|
C | 7,50 | 9,50 | 8,00 | 3,50 | 28,50 |
505 | xuansotran | xuansotran xuansotran THPT Kỳ Anh |
|
A | 8,25 | 9,20 | 9,00 | 1,00 | 27,45 |
506 | nguyenanh567 | Nguyen Thi kieu Anh THPT Lý Tự Trọng |
|
A | 7,75 | 7,00 | 6,60 | 1,00 | 22,00 |
507 | thaothongthai2... | Lê Phương Thảo THPT Lê Lai |
|
A | 8,50 | 8,00 | 8,00 | 1,50 | 26,00 |
508 | ydydwywy | Nguyễn Đại Hùng THPT Số 1 Đức Phổ |
|
B | 9,00 | 9,00 | 8,80 | 1,00 | 27,80 |
509 | trangme... | Pulga Trang THPT Xuân Trường B |
|
A | 9,25 | 9,00 | 9,00 | 1,00 | 28,25 |
510 | nvt98tl... | Tung Ngo THPT Thịnh Long |
|
A | 9,00 | 9,40 | 8,00 | 1,00 | 27,40 |
511 | shrek.f... | Nguyễn Thị Hương Ly THPT Nguyễn Văn Cừ |
|
A1 | 9,25 | 9,40 | 9,25 | 0,00 | 27,90 |
512 | akina1... | Trần Thái Sơn THPT Hoàng Diệu |
|
B | 9,25 | 9,20 | 9,00 | 0,00 | 27,75 |
513 | roseangle_vt233... | Bui Nguyen Quyet THPT Nho Quan B |
|
A | 9,25 | 9,00 | 8,40 | 1,50 | 28,15 |
514 | tinaki... | Bùi Nguyễn Quyết THPT Nho Quan B |
|
A | 9,25 | 8,80 | 9,00 | 1,00 | 28,05 |
515 | daiduong235 | Nguyễn Đại Dương THPT Phù Cừ |
|
A1 | 8,75 | 9,20 | 7,88 | 1,00 | 26,83 |
516 | thaocamvie... | Nguyễn Thị Phương Ly THPT Quỳnh Lưu 1 |
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 83,00 | |
517 | caychongchong_15 | Nguyễn Thị Thùy Trang THPT Phan Bội Châu |
|
B | 8,75 | 9,00 | 9,60 | 1,00 | 28,35 |
518 | nhokcon90 | Lê Nhật Minh THPT Tuyên Hoá |
|
A | 7,00 | 8,20 | 7,80 | 1,50 | 24,50 |
519 | daomyduyen2511... | Đào Mỹ Duyên THPT Phú Hòa |
|
C1 | 6,00 | 7,40 | 6,75 | 0,50 | 20,65 |
520 | bavuong1... | bùi hữu nghĩa THPT Vĩnh Thạnh |
|
B | 7,00 | 8,00 | 9,00 | 1,00 | 25,00 |
521 | hahuyenluong1234 | Hà Huyền Lương THPT Hiệp Hoà 1 |
|
D | 7,50 | 8,50 | 6,80 | 1,00 | 23,80 |
522 | tramsam | Hoàng Thùy Trâm THPT Thống Nhất B |
|
D | 7,25 | 6,80 | 6,25 | 1,00 | 21,30 |
523 | hatnut... | phamphuong thao THPT Lệ Thuỷ |
|
6,50 | 7,20 | 8,00 | 1,00 | 22,70 | |
524 | tranhoangkhai101... | khải trần THPT Cửa lò |
|
A | 8,25 | 8,20 | 7,80 | 0,50 | 24,75 |
525 | king_eagle_quoc... | Bùi Quốc THPT Chuyên Hà Tĩnh |
|
A1 | 8,50 | 8,80 | 7,95 | 0,50 | 25,75 |
526 | htt1... | napoleon9xbn THPT Lý Thái Tổ |
|
A | 9,00 | 9,20 | 8,80 | 0,50 | 27,50 |
527 | ducnguyen272... | Nguyễn Vũ Đức THPT Xuân Trường B |
|
A | 9,00 | 9,00 | 8,40 | 1,00 | 27,40 |
528 | dophu98t... | Đô Viêt Phu THPT Tân Yên 1 |
|
B | 9,00 | 8,60 | 8,40 | 1,50 | 27,50 |
529 | sutol.... | Hồ Thị Khánh Huyền THPT Chuyên Lam Sơn |
|
A1 | 9,25 | 8,60 | 9,15 | 0,00 | 27,00 |
530 | thinkpad.5.1... | Phan Nguyệt Ánh THPT Chuyên Phan Bội Châu |
|
A | 8,50 | 7,40 | 7,40 | 0,50 | 23,80 |
531 | nguyenduyquy... | Nguyễn Duy Quý THPT Lệ Thuỷ |
|
B | 7,25 | 8,40 | 7,80 | 1,00 | 24,45 |
532 | magare... | Trần Anh Tú THPT Yên Mỹ |
|
B | 9,25 | 8,80 | 9,60 | 0,00 | 27,65 |
533 | 123mai567li... | Đinh Mai Linh THPT Lương Thế Vinh |
|
D1 | 9,00 | 9,00 | 9,13 | 0,00 | 27,13 |
534 | nguyenthuong4898 | Nguyen Thuong THPT A Duy Tiên |
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 5,00 | 96,00 | |
535 | hadau0... | Văn Linh Bùi THPT Huỳnh Ngọc Huệ |
|
D14 | 6,00 | 7,20 | 8,25 | 1,00 | 22,45 |
536 | k989xpro... | Dương Hùng THPT Bố Hạ |
|
A | 9,25 | 8,00 | 8,00 | 1,50 | 26,75 |
537 | hoangngocbp308 | Hoàng Thị Như Ngọc DTNT THPT Tỉnh |
|
B | 7,25 | 7,00 | 7,80 | 3,50 | 25,50 |
538 | thanhhien_pretty | Nguyễn Thanh Hiền THPT Lê Hồng Phong |
|
B | 9,00 | 8,80 | 9,20 | 1,00 | 28,00 |
539 | vuminhks... | Vũ Minh |
|
A | 9,00 | 8,20 | 8,40 | 0,50 | 26,10 |
540 | kietsieulocchoc... | Lý Quốc Kiệt THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
|
B | 9,25 | 8,60 | 8,60 | 0,50 | 26,95 |
541 | cakhodua183 | Trương Mỹ Linh THPT Thoại Ngọc Hầu |
|
D | 6,50 | 8,75 | 9,63 | 0,50 | 25,38 |
542 | baonguyen... | Phạm Bảo Nguyên THPT Thủ Khoa Nghiã |
|
B | 9,00 | 9,40 | 8,80 | 0,50 | 27,70 |
543 | hungnhai98 | Đoàn Đức Khánh THPT chuyên Hoàng Văn Thụ |
|
B | 7,75 | 8,40 | 8,40 | 0,00 | 24,55 |
544 | teentocroi9x... | Trương Thị Mỹ Linh THPT Hậu Lộc 1 |
|
7,25 | 7,00 | 8,50 | 1,50 | 24,25 | |
545 | chimoon179 | Bùi Vũ Linh Chi THPT Số 1 Phù Mỹ |
|
D1 | 7,25 | 7,75 | 5,90 | 1,00 | 21,90 |
546 | lananhcherymoon0... | lan anh tran THPT Diễn Châu 2 |
|
8,50 | 7,80 | 7,60 | 1,50 | 25,40 | |
547 | nguyentrangno1 | Nguyễn Thị Thu Trang THPT Đông Sơn 1 |
|
B | 9,50 | 9,60 | 9,20 | 1,00 | 29,30 |
548 | shuuboy98 | Ngô Xuân Hùng THPT Chuyên Đại học Sư phạm |
|
9,00 | 8,80 | 8,40 | 0,00 | 26,20 | |
549 | conhap | Thu Thùy THPT Quang Trung |
|
A | 7,50 | 7,40 | 7,60 | 0,50 | 23,00 |
550 | duynghia1998 | Trần Duy Nghĩa THPT Hà Nội-Amsterdam |
|
A1 | 9,25 | 8,25 | 9,25 | 0,00 | 26,75 |
bình luận