STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
451 | meolonme... | vũ tuấn anh THPT Trần Phú |
|
A | 6,25 | 5,60 | 7,20 | 1,50 | 20,50 |
452 | datle1... | le nguyen tan dat THPT Võ Minh Đức |
|
A | 8,00 | 8,00 | 8,00 | 0,50 | 24,50 |
453 | thuyquynhtn9xz | Nguyễn Thúy Quỳnh THPT Lưu Nhân Chú, Đại Từ |
|
A | 9,00 | 8,40 | 6,40 | 1,50 | 25,30 |
454 | lienphuong2... | Nguyễn Phương Liên THPT Đoan Hùng |
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 93,50 | |
455 | hoang42641... | Circle Apolonius THPT Triệu Sơn 3 |
|
B | 9,25 | 8,40 | 8,20 | 1,00 | 27,00 |
456 | ngocanhnb98 | ngocanhnb98 ngocanhnb98 THPT Nho Quan B |
|
8,75 | 8,00 | 8,60 | 1,00 | 26,35 | |
457 | thuynhung10021... | Bạch Thị Thuỳ Nhung THPT Trần Phú |
|
A | 7,25 | 7,40 | 7,40 | 1,50 | 23,55 |
458 | dolphinpia15286... | Nguyễn Thu Phương THPT Chuyên Hùng Vương |
|
C | 7,00 | 9,50 | 8,50 | 2,50 | 27,50 |
459 | luu.le.huy.1... | Lưu Lê Huy |
|
D1 | 9,00 | 8,50 | 9,33 | 0,50 | 27,33 |
460 | duonglathuy@r... | Lã Dương THPT Lê Xoay |
|
A | 8,50 | 9,00 | 8,60 | 1,00 | 27,10 |
461 | quynhhuong1... | Thạch Thảo Tím THPT Thuận Thành 1 |
|
KHốI | 7,75 | 8,50 | 8,50 | 1,00 | 25,75 |
462 | phamtungan... | Phạm Tùng Anh THPT Chuyên Hạ Long |
|
A1 | 9,00 | 8,80 | 9,55 | 0,50 | 27,85 |
463 | Nguyenhieu2... | Nguyen Trong Hieu THPT Chuyên Hạ Long |
|
A1 | 9,25 | 8,80 | 8,70 | 0,50 | 27,25 |
464 | thuha07091... | Nguyễn Thị Thu Hà THPT Lê Văn Thịnh |
|
A | 9,50 | 9,80 | 9,60 | 1,00 | 29,90 |
465 | trunglun12... | Huế Trai THPT Dân tộc Nội trú Tỉnh |
|
C | 6,75 | 4,75 | 7,75 | 3,50 | 22,75 |
466 | hocmai9815 | Nguyễn Bảo Châu THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
|
7,50 | 7,00 | 8,48 | 0,00 | 22,98 | |
467 | dangduong... | Nguyễn Quốc Việt THPT Lê Lợi |
|
C | 8,25 | 9,00 | 8,25 | 1,50 | 27,00 |
468 | lynguyetan... | Nguyet Anh Ly THPT DTNT Cao Bằng |
|
C | 9,00 | 8,50 | 8,75 | 3,50 | 29,75 |
469 | vietha184 | Phạm Việt Hà THPT chuyên Bảo Lộc |
|
B | 7,00 | 8,00 | 8,00 | 1,50 | 24,50 |
470 | nguyenducha31051... | Nguyễn Đức Hà THPT Thái Phiên |
|
B | 9,00 | 9,20 | 9,20 | 1,00 | 28,40 |
471 | minisupers... | Lê Chí Hiểu THPT Trần Phú |
|
A | 6,75 | 8,60 | 7,40 | 1,50 | 24,25 |
472 | ptran... | Phan Huyền Trang THPT Tiên Lữ |
|
C | 7,75 | 9,50 | 9,75 | 1,00 | 29,00 |
473 | kentasa... | Nguyễn Văn Đồng THPT Lý Tự Trọng |
|
B | 9,00 | 8,00 | 8,40 | 1,00 | 26,40 |
474 | thanhhuy104... | Nguyễn Thành Huy THPT Phạm Hồng Thái |
|
A | 9,25 | 8,80 | 8,20 | 1,00 | 27,25 |
475 | damthinhu.1... | dam thi nhu THPT DTNT Cao Bằng |
|
C | 8,25 | 8,25 | 8,75 | 3,50 | 28,75 |
476 | kimmik... | TRẦN THỊ KIM NGÂN THPT Ngọc Hồi |
|
A1 | 7,75 | 8,00 | 7,10 | 0,50 | 23,25 |
477 | phuongrua10hoa | nguyen ha phuong THPT Chuyên |
|
A | 7,25 | 8,60 | 7,60 | 1,50 | 25,00 |
478 | toanchot... | Lê Thanh Hiếu THPT Phước Long |
|
A | 8,50 | 8,00 | 7,80 | 1,50 | 25,75 |
479 | nguyentuanque28071... | Nguyễn Thiềng THPT Lương Đắc Bằng |
|
B | 9,00 | 8,80 | 9,60 | 1,00 | 28,40 |
480 | yentnt.... | Bùi Yến THPT Việt Yên 1 |
|
D | 7,75 | 7,50 | 8,90 | 1,00 | 25,15 |
481 | phamvanchienthpt... | Chien Pham THPT Nguyễn Văn Thoại |
|
C | 8,50 | 9,00 | 9,50 | 1,00 | 28,00 |
482 | thayduongthptant... | Nguyễn Đặng Phú An THPT An Thới |
|
A | 9,00 | 9,00 | 8,00 | 1,50 | 27,50 |
483 | michichi1... | Thư mạc THPT Chuyên Hùng Vương |
|
B | 7,00 | 7,00 | 7,80 | 1,50 | 23,30 |
484 | nguyenthuha... | Nguyễn Thu Hà THPT TP Hưng Yên |
|
A | 8,00 | 7,80 | 6,60 | 0,50 | 22,90 |
485 | nhungak52... | Tô Thị Nhung THPT Thanh Chương 1 |
|
A | 9,00 | 9,60 | 9,00 | 1,50 | 29,10 |
486 | tthfcleemi... | Trần Hương THPT Triệu Sơn 1 |
|
A | 9,25 | 9,40 | 8,00 | 1,00 | 27,65 |
487 | to_thick_cau_vayeucauthatnhieu... | Hoàng Phong THPT Hữu Lũng |
|
C | 8,75 | 8,75 | 9,50 | 1,50 | 28,50 |
488 | tranhien0... | Trần Thúy Hiền THPT Lăk |
|
C | 7,50 | 10,00 | 8,50 | 1,50 | 27,50 |
489 | luulenga | le thuong THPT Triệu Sơn 4 |
|
A1 | 9,00 | 9,00 | 8,15 | 1,00 | 27,15 |
490 | nguyenlylinh101... | Linh Nguyễn THPT Hoàng Văn Thụ |
|
C | 8,50 | 8,00 | 8,00 | 3,50 | 28,00 |
491 | moonvip_super... | Cầm Thùy Trang THPT Chuyên Lam Sơn |
|
D | 8,25 | 8,00 | 8,25 | 2,50 | 27,00 |
492 | hacherry143... | Trần Thị Thu Hà THPT Yên Thế |
|
C | 8,50 | 8,50 | 7,50 | 2,50 | 27,00 |
493 | tranchibi | Nguyễn Thị Ngọc Trân THPT Dưỡng Điềm |
|
A | 7,75 | 7,40 | 7,60 | 1,00 | 23,75 |
494 | huongnguyen20... | Nguyễn Hương THPT Lương Đắc Bằng |
|
A1 | 7,50 | 8,80 | 8,05 | 1,00 | 25,35 |
495 | nduc... | Nguyễn Trọng Đức THPT Nam Đàn 2 |
|
A00 | 9,50 | 8,80 | 8,80 | 1,00 | 28,10 |
496 | kim.ngan.121... | Nguyễn Thị Kim Ngân THPT chuyên Hoàng Văn Thụ |
|
C | 7,50 | 8,50 | 9,75 | 1,50 | 27,25 |
497 | maiyeuchaukhaiph... | Trần Thị Thơm THPT Hoàng Văn Thụ |
|
A | 9,00 | 8,40 | 8,60 | 1,00 | 27,00 |
498 | covn.... | ĐỖ THỊ NHUNG THPT Cao Bá Quát-Quốc Oai |
|
A | 9,00 | 9,00 | 8,20 | 1,00 | 27,20 |
499 | vi... | NGUYỄN VĂN TÚ THPT Hai Bà Trưng-Thạch Thất |
|
9,25 | 8,80 | 9,00 | 0,00 | 27,05 | |
500 | btn14... | BÙI DOÃN THẮNG THPT Minh Khai |
|
A | 9,25 | 9,20 | 8,40 | 0,50 | 26,85 |
bình luận