STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
751 | quangoi6 | quangoi6 quangoi6 THPT Khoái Châu |
|
B | 9,00 | 9,00 | 9,00 | 1,00 | 28,00 |
752 | thietquany... | bao chiêm THPT Mường Nhà |
|
C | 6,00 | 6,50 | 5,75 | 3,50 | 21,75 |
753 | vuphuongthao5... | Vũ Phương Thảo THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
|
A | 8,50 | 8,80 | 8,00 | 1,50 | 26,80 |
754 | shishironeko... | Trần Việt Cường THPT chuyên Lê Khiết |
|
B | 7,75 | 8,00 | 9,00 | 0,50 | 25,25 |
755 | changngocngheoviyeuem | Trần Trọng Hiệp THPT Lê Xoay |
|
A | 7,00 | 7,00 | 6,00 | 1,00 | 21,00 |
756 | thangduongdc2785 | Dương Việt Thắng THPT Cao Bá Quát-Gia Lâm |
|
A | 6,25 | 7,00 | 5,40 | 0,50 | 19,25 |
757 | dangduchau1998 | Đặng Đức Hậu THPT Quang Trung |
|
A | 8,00 | 6,25 | 6,20 | 1,50 | 21,95 |
758 | hoangminhquan01 | le cong huy THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
|
A1 | 6,50 | 8,18 | 7,40 | 0,00 | 22,50 |
759 | rofu.no.... | Phan Thị Thu Hà THPT Chuyên Ngữ ĐH Ngoại ngữ |
|
D1 | 6,75 | 7,00 | 9,25 | 0,00 | 23,03 |
760 | tinhnhuphal... | thái thị hong thuy THPT Hùng Vương |
|
B | 7,75 | 7,40 | 8,40 | 1,50 | 25,05 |
761 | hoanglengoc98 | Lê Ngọc Hoàng THPT Dương Quảng Hàm |
|
B | 9,25 | 9,00 | 9,20 | 1,00 | 28,45 |
762 | trangnguyen231... | Nguyễn Trang THPT Hồng Đức |
|
C | 6,00 | 7,25 | 5,00 | 1,50 | 19,75 |
763 | piglov... | trần thùy anh THPT Xuân Hòa |
|
A1 | 7,25 | 8,00 | 7,50 | 0,50 | 23,25 |
764 | duyphamthanhoaia | phạm văn duy THPT Thanh Oai A |
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 93,50 | |
765 | dohoangnam182 | Đỗ Hoàng Nam THPT Lê Qúy Đôn |
|
B | 7,25 | 7,00 | 7,80 | 1,00 | 23,05 |
766 | kevinkien1... | Kien Kevin THPT Kinh Môn |
|
A | 6,50 | 7,20 | 7,60 | 1,00 | 22,30 |
767 | kieutrinhvananh1... | Kiều Trịnh Vân Anh THPT Chuyên |
|
C | 7,00 | 4,75 | 6,50 | 1,50 | 19,75 |
768 | giang... | Nguyễn Thị Trà Giang THPT Quảng Oai |
|
C | 5,00 | 5,00 | 5,00 | 2,00 | 17,00 |
769 | nguyendinhhuy1... | Nguyễn Đình Huy THPT Ngô Gia Tự |
|
A1 | 7,75 | 7,20 | 6,05 | 0,50 | 21,50 |
770 | jenny.vu.1... | Lệ Vũ THPT Hoài Đức A |
|
A | 7,00 | 8,20 | 8,00 | 0,50 | 23,75 |
771 | khanhchi_23198 | nguyen khanh chi THPT Lương Ngọc Quyến |
|
A | 5,50 | 6,20 | 5,20 | 0,50 | 17,50 |
772 | hpv1722 | Trần Hoàng Phi THPT Đông Thạnh |
|
A | 6,75 | 8,40 | 8,40 | 1,00 | 24,55 |
773 | liemcool98 | Nguyenthanh liem THPT Chợ Gạo |
|
A | 8,00 | 8,00 | 7,00 | 1,00 | 24,00 |
774 | phuchieu1998 | Trần Thị Thanh Thúy THPT chuyên Hoàng Văn Thụ |
|
A | 6,75 | 6,00 | 6,60 | 1,50 | 20,85 |
775 | vodanhnam... | Đặng Văn Đức THPT Nam Đàn 1 |
|
A | 9,00 | 9,20 | 9,60 | 1,00 | 28,80 |
776 | binh19... | Nguyễn Thị Thanh Bình THPT Trần Quang Khải |
|
B | 7,25 | 6,20 | 7,20 | 0,00 | 20,65 |
777 | minhduc... | Minhduc Minhduc980 THPT Sông Mã |
|
C | 6,00 | 6,50 | 5,50 | 3,50 | 21,50 |
778 | pelovelymeteo... | Nguyễn Thảo THPT Hải Lăng |
|
A1 | 7,25 | 7,40 | 6,18 | 1,00 | 21,83 |
779 | tvhtvh123... | Trần Văn Hòa THPT Hải Lăng |
|
A | 9,25 | 9,40 | 9,20 | 1,00 | 28,85 |
780 | doreamo | Nguyễn Mạnh Hào Phổ thông Dân tộc nội trú |
|
A | 8,25 | 7,60 | 6,00 | 3,50 | 25,35 |
781 | danxomtay98 | Nguyễn Văn Thi THPT Trần Quốc Tuấn |
|
A1 | 8,50 | 8,00 | 6,73 | 1,00 | 24,23 |
782 | haptunsun98 | Nguyễn Thị Thu Hường THPT Nguyễn Trãi |
|
D01 | 6,00 | 6,50 | 6,05 | 0,50 | 19,05 |
783 | thutrang11111 | thutrang11111 thutrang11111 THPT Trưng Vương |
|
B | 9,25 | 8,80 | 7,60 | 1,00 | 26,65 |
784 | myhuyenx... | Huỳnh Thị Mỹ Huyền THPT Trần Quang Diệu |
|
A | 8,00 | 7,60 | 6,80 | 1,50 | 23,90 |
785 | thuykoi30101... | Nguyễn Thị Thuỷ THPT Trưng Vương |
|
D | 8,25 | 6,75 | 5,30 | 1,00 | 21,30 |
786 | sandarapark0... | Lê Minh Thư THPT Chợ Gạo |
|
D1 | 6,00 | 6,75 | 7,48 | 1,00 | 21,23 |
787 | 51300959... | Bảo Giang THPT Lê Hồng Phong |
|
B | 8,75 | 8,40 | 8,40 | 1,00 | 26,50 |
788 | huyaiak... | Huy Quang THPT Lục Nam |
|
A | 8,75 | 7,60 | 7,60 | 1,50 | 25,45 |
789 | ttoommm... | Nguyễn Hà Giang THPT Chuyên |
|
A | 9,25 | 9,40 | 9,00 | 0,50 | 28,15 |
790 | thanhcong110... | Thành Công Nguyễn THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu |
|
A | 7,00 | 7,40 | 7,80 | 0,50 | 22,70 |
791 | mjjeje2201 | Đặng Uyên Khanh THPT Thủ Đức |
|
D1 | 3,00 | 6,00 | 8,23 | 0,00 | 17,23 |
792 | bucbich1998 | Trần Thanh Dâng THPT Ngô Gia Tự |
|
D | 6,25 | 8,00 | 5,40 | 0,50 | 20,15 |
793 | tranggiang... | Nguyễn Trường Giang THPT Quỳnh Thọ |
|
A | 9,25 | 9,00 | 9,60 | 1,00 | 28,85 |
794 | tranthihuyen610 | Trần Thị Huyền THPT Đông Triều |
|
A | 6,50 | 6,00 | 6,60 | 1,00 | 20,00 |
795 | thukhoayds4... | Nguyễn Thành Luân THPT chuyên Lê Quý Đôn |
|
B | 8,50 | 9,20 | 8,40 | 1,50 | 27,60 |
796 | lehangchu | Chử Thị Lệ Hằng THPT Nguyễn Chí Thanh - Đam Rông |
|
B3 | 6,00 | 7,25 | 6,00 | 1,50 | 20,75 |
797 | axletra... | tan tai Nguyen THPT Phan Văn Đạt |
|
A | 7,75 | 7,60 | 6,80 | 1,00 | 23,15 |
798 | boy_0147 | lê vinh THPT Buôn Ma Thuột |
|
B | 7,75 | 6,20 | 7,80 | 1,50 | 23,25 |
799 | haianhle... | Lê Thị Hải Anh THPT Vĩnh Linh |
|
A | 8,25 | 8,20 | 6,20 | 1,00 | 23,65 |
800 | anh981... | Trần Minh Anh THPT Nguyễn Tất Thành |
|
A | 6,25 | 7,60 | 7,00 | 0,00 | 20,85 |
bình luận