STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
801 | dongocminh... | Đỗ Ngọc Minh THPT Châu Văn Liêm |
|
A | 5,75 | 6,60 | 6,40 | 0,00 | 18,75 |
802 | haianhlovelybear | nguyễn hải anh THPT Nguyễn Hữu Tiến |
|
B | 6,75 | 6,20 | 7,40 | 2,50 | 20,85 |
803 | duythan98 | Nguyễn duy thản THPT Tây Thụy Anh |
|
A00 | 7,75 | 7,80 | 6,40 | 1,00 | 22,95 |
804 | khacanhdang | Cao Hoàng Nhớ THPT Tân Long |
|
B | 6,00 | 6,20 | 6,60 | 0,50 | 19,30 |
805 | yannikora | Phạm Đặng Cường THPT Lê Thánh Tôn |
|
A1 | 5,25 | 5,23 | 6,00 | 0,00 | 16,48 |
806 | vip8kau1... | Hùng Nguyễn THPT Chuyên Phan Bội Châu |
|
A | 9,25 | 10,00 | 8,80 | 1,50 | 29,55 |
807 | lachinhto... | hạnh phan THPT Nguyễn Du |
|
7,75 | 8,80 | 9,00 | 1,00 | 26,55 | |
808 | phungducthanh | PHÙNG ĐỨC THÀNH THPT Sơn Tây |
|
A | 7,50 | 8,40 | 7,60 | 0,50 | 24,00 |
809 | lyphuongdun... | EXO-L Luv BTS THPT Chu Văn An |
|
D | 10,00 | 10,00 | 10,00 | 3,00 | 56,00 |
810 | giangnamstyle1... | Việt Nam THPT Trần Quốc Toản |
|
A | 6,75 | 7,20 | 6,00 | 1,50 | 21,50 |
811 | thandongdoinon9x | Nguyễn Trung Nghĩa THPT Huỳnh Thúc Kháng |
|
A | 8,50 | 9,40 | 9,40 | 0,50 | 27,80 |
812 | nguyendong98 | Nguyễn Huy Đông THPT Khoái Châu |
|
A1 | 8,00 | 8,80 | 4,55 | 1,00 | 22,35 |
813 | tranphi02121... | Phi Trần THPT Tân Thông Hội |
|
C | 7,00 | 7,50 | 5,75 | 0,50 | 22,75 |
814 | tuan2083012 | trần anh THPT Hà Huy Tập |
|
A | 7,25 | 8,60 | 5,80 | 1,50 | 23,15 |
815 | nguyenducmanh0111... | Nguyễn Đức Mạnh THPT Hiệp Hoà 2 |
|
A1 | 3,75 | 6,80 | 3,63 | 1,50 | 15,68 |
816 | huybui... | Huy Bùi THPT Củ Chi |
|
A A1 | 7,00 | 6,00 | 6,60 | 0,50 | 20,10 |
817 | daudung1... | Đậu Trung Dũng THPT Chuyên Đại học Sư phạm |
|
A1 | 9,00 | 8,80 | 5,75 | 3,00 | 26,55 |
818 | honganh... | Anh Lê THPT Phan Ngọc Hiển |
|
A | 7,00 | 6,40 | 6,20 | 1,00 | 20,60 |
819 | mualatphat168 | Nguyễn Thị Hà An THPT Anh Sơn 1 |
|
B | 8,25 | 8,60 | 9,00 | 1,50 | 27,35 |
820 | nguyenphuonganh123bent... | nguyễn phương anh THPT Lương Thế Vinh |
|
A | 9,25 | 9,20 | 9,20 | 0,00 | 27,65 |
821 | nguyenhongphuo... | Bùi Trung Tín THPT Thực hành sư phạm - ĐHCT |
|
A | 7,75 | 8,00 | 8,50 | 0,00 | 24,25 |
822 | trangptr1998 | Tran huyen trang THPT Phan Thị Ràng |
|
D | 8,50 | 8,25 | 5,80 | 2,50 | 25,05 |
823 | maruko_kute | Hồ Ngọc Như Phương THPT Thoại Ngọc Hầu |
|
A1 | 8,50 | 8,80 | 8,43 | 0,50 | 26,23 |
824 | thientoan1998 | Phạm Quang Thiện THPT Sơn Dương |
|
A | 7,00 | 7,20 | 5,40 | 1,50 | 21,10 |
825 | tranthiet.2401 | Đỗ Đại học THPT Sông Ray |
|
A1 | 4,75 | 7,60 | 7,53 | 1,50 | 21,38 |
826 | g1998 | Trần Ninh Giang THPT Kiến An |
|
D15 | 7,50 | 6,88 | 8,50 | 0,00 | 22,88 |
827 | ngungocngocngu | Hồ Linh THPT Quỳnh Lưu 1 |
|
A | 6,25 | 8,00 | 6,60 | 1,00 | 21,85 |
828 | toantinco... | Quý Dương Trọng THPT Chuyên Phan Bội Châu |
|
A | 9,25 | 9,20 | 8,60 | 0,50 | 27,55 |
829 | hoangthien1... | Hoàng Thiện THPT Xuân Mỹ |
|
A | 4,25 | 6,40 | 6,60 | 1,50 | 18,75 |
830 | trung9... | Hà Hiếu Trung THPT Thuận Hưng |
|
A | 7,25 | 6,40 | 5,60 | 0,00 | 19,25 |
831 | vodanhnamdan | Đặng Văn Đức THPT Nam Đàn 1 |
|
9,00 | 9,20 | 9,60 | 1,00 | 28,80 | |
832 | thaonguyen4 | Phan Thị Thảo Nguyên THPT TX Quảng Trị |
|
A | 9,00 | 8,60 | 8,20 | 0,50 | 26,30 |
833 | cuocdoixanh1234 | Lê Văn Đức THPT Cửa Tùng |
|
C | 7,00 | 7,50 | 9,00 | 1,50 | 25,00 |
834 | tieuhoangkhai | Tiêu Hoàng Khải THPT Sông Ray |
|
Y ĐA | 6,75 | 8,00 | 7,80 | 1,50 | 24,05 |
835 | max_shyu_ngock... | Lê Thanh Tuyền TTGDTX Quận 10 |
|
B | 6,25 | 4,60 | 7,80 | 0,00 | 18,65 |
836 | hong... | Nguyễn Thị Hồng THPT Ba Vì |
|
A | 8,00 | 8,00 | 8,00 | 2,00 | 26,00 |
837 | minhthang10111... | Đoàn Minh Thắng THPT Cái Bè |
|
A | 7,00 | 7,20 | 6,40 | 0,00 | 20,60 |
838 | phongtung1 | Trương Quang Tùng THPT Chuyên Hà Tĩnh |
|
A | 9,25 | 9,00 | 8,00 | 0,50 | 26,75 |
839 | supertaba2621997 | nguyễn đức khoa THPT Tiên Lãng |
|
A | 9,00 | 8,80 | 9,80 | 0,50 | 28,01 |
840 | hacker159... | Ta Quang Hiếu Hiếu THPT Nguyễn Trãi |
|
A | 6,25 | 6,60 | 6,00 | 0,00 | 18,85 |
841 | asuwakurukara | Nguyễn Thị Hằng THPT Yên Định 2 |
|
B | 8,50 | 8,40 | 8,60 | 1,00 | 26,50 |
842 | hoangthukie... | hoàng thị kiều THPT Việt Bắc |
|
C | 9,00 | 9,50 | 8,75 | 3,50 | 30,75 |
843 | luffyzor... | Mai Tùng Dương THPT Chuyên Phan Bội Châu |
|
9,00 | 9,00 | 8,20 | 1,00 | 27,20 | |
844 | quangthanh16 | Trịnh Anh Dũng THPT TX Quảng Trị |
|
A | 9,25 | 8,60 | 8,80 | 0,50 | 27,15 |
845 | codocha... | Ngô Đình Vịnh Luật THPT Nguyễn Tất Thành |
|
A | 6,00 | 6,00 | 6,60 | 1,50 | 20,70 |
846 | thangnguyen0809 | Nguyễn Hữu Thắng THPT Quỳnh Thọ |
|
B | 7,75 | 9,40 | 8,60 | 1,00 | 26,75 |
847 | an... | Hồng Anh Đào Hồng Anh THPT Đông Thụy Anh |
|
A | 8,00 | 8,00 | 7,00 | 1,00 | 24,00 |
848 | maikuong0 | mai van kuong THPT Lê Hoàn |
|
A | 6,25 | 7,40 | 6,40 | 1,50 | 21,55 |
849 | xuanluat1998 | Đặng Xuân Luật THPT Ứng Hoà B |
|
D1 | 6,50 | 7,25 | 9,13 | 0,50 | 23,38 |
850 | tanph... | Nguyễn Tấn Phi THPT Nguyễn Huệ |
|
A00 | 6,50 | 5,00 | 9,00 | 1,50 | 19,00 |
bình luận