STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
2051 | onthidaihocnao | Truong phuong thao THPT Nam Tiền Hải |
|
B | 7,50 | 8,20 | 5,80 | 1,00 | 22,50 |
2052 | 09452135... | Lê Anh Kha THPT Phan Đình Phùng |
|
A | 5,25 | 6,60 | 8,60 | 0,50 | 20,95 |
2053 | flyfat | Nguyễn Thế Tuấn THPT Lý Thái Tổ |
|
9,25 | 9,00 | 8,60 | 1,00 | 27,85 | |
2054 | toiyeu9a3 | Phạm Thị Phượng THPT Thái Phúc |
|
A | 9,25 | 9,00 | 8,80 | 1,00 | 28,05 |
2055 | miaroytfb... | Nguyễn Thị Hồng Ngân THPT Vũ Lễ |
|
KHốI | 7,75 | 7,00 | 6,40 | 1,50 | 22,65 |
2056 | huuphuocngo... | Đoàn Phước THPT Bắc Kiến Xương |
|
8,75 | 9,00 | 8,60 | 1,00 | 27,35 | |
2057 | lelua.vn97 | lê thị lụa THPT Bàu Bàng |
|
A1 | 5,50 | 6,80 | 3,25 | 1,00 | 16,55 |
2058 | khanhnguyen0111 | Nguyễn Hoàng Phương Khanh THPT Đoàn Kết |
|
B | 6,75 | 7,60 | 7,00 | 1,50 | 22,85 |
2059 | minhthuanlop8a | Trần minh Thuận THPT Cửa Tùng |
|
KHOIB | 9,00 | 9,00 | 7,50 | 1,50 | 27,00 |
2060 | linhan3... | An Linh THPT Bỉm Sơn |
|
9,00 | 7,40 | 7,00 | 1,50 | 24,90 | |
2061 | tuphucminh | Lê Toàn Thắng THPT Lê Hồng Phong |
|
B | 6,25 | 9,00 | 9,20 | 1,00 | 25,45 |
2062 | xuantinh2204 | Nguyễn Xuân Tính THPT Đốc Binh Kiều |
|
B | 8,00 | 9,00 | 9,20 | 0,50 | 26,70 |
2063 | tongvansang1997 | tống văn sáng THPT Yên Mô B |
|
A | 8,50 | 8,50 | 7,50 | 1,00 | 25,50 |
2064 | rukawa_kute49 | nguyen thanh hoang long THPT Hoàng Hoa Thám |
|
7,75 | 8,00 | 8,00 | 1,00 | 24,75 | |
2065 | homeorpo98 | Ngô Quốc Dương THPT Lương Thế Vinh |
|
A | 8,25 | 8,80 | 8,80 | 0,50 | 26,35 |
2066 | annajo | lê thị khuyên THPT Lục Ngạn 1 |
|
B | 7,00 | 8,20 | 8,40 | 1,50 | 25,00 |
2067 | maihophuong | Hồ Thị Phương Mai THPT Chuyên Hạ Long |
|
A1 | 8,50 | 9,40 | 8,90 | 0,50 | 27,30 |
2068 | tranquocgia98 | Trần Quốc Gia THPT Lê Lợi |
|
A | 8,75 | 8,40 | 7,40 | 1,00 | 25,50 |
2069 | sonk... | Sơn Kiên THPT Tôn Đức Thắng |
|
A00 | 6,75 | 6,80 | 5,80 | 1,00 | 20,35 |
2070 | ngocsang83 | Bùi Ngọc Sáng THPT Võ Minh Đức |
|
A | 6,50 | 6,80 | 6,40 | 0,50 | 20,20 |
2071 | ptuanan... | Phạm Tuấn Anh THPT Tuyên Hoá |
|
A | 6,75 | 8,00 | 7,60 | 1,50 | 23,85 |
2072 | minhanhtran... | Trần Minh Anh THPT Phạm Văn Sáng |
|
A | 6,50 | 7,20 | 7,80 | 0,50 | 22,00 |
2073 | longquynh1998 | Phạm Quỳnh Long THPT Lê Hồng Phong |
|
8,25 | 8,80 | 9,00 | 1,50 | 27,65 | |
2074 | luocsuthoigian.10209... | Huề Nguyễn Văn THPT Mỹ Đức B |
|
B | 9,25 | 8,60 | 7,80 | 0,50 | 26,15 |
2075 | hoaivu123321 | Nguyễn Đại Hoài Vũ THPT Thuận An |
|
A1 | 6,00 | 4,03 | 7,60 | 1,00 | 18,63 |
2076 | nhungnhung1998 | Trần Thị Hồng Nhung THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
|
A0 | 7,75 | 9,40 | 8,20 | 0,50 | 25,85 |
2077 | aloalo1231998 | Dương Trùng Dương THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh |
|
KHốI | 7,00 | 6,80 | 6,93 | 1,50 | 22,23 |
2078 | ngolehuyh... | Ngô Lê Huy Hiền THPT Nguyễn Trãi |
|
A1 | 9,00 | 8,58 | 8,75 | 4,00 | 30,33 |
2079 | thienbinh13101... | Quỳnh Trang THPT Trần Phú |
|
7,25 | 7,00 | 8,48 | 1,50 | 24,20 | |
2080 | quocvippro... | Nguyễn Văn Quốc THPT Hoàng Diệu |
|
A | 5,25 | 6,40 | 7,80 | 2,00 | 21,45 |
2081 | hoangnguugiac | Phan Bùi Thành THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
|
9,25 | 9,40 | 8,80 | 1,00 | 28,45 | |
2082 | ngatngat98 | khúc thị ngát THPT Mỹ Hào |
|
A | 7,50 | 7,60 | 8,20 | 1,00 | 24,30 |
2083 | dao... | Phùng Thị Hồng Đào THPT Chuyên Vĩnh Phúc |
|
7,50 | 8,75 | 9,00 | 1,00 | 26,25 | |
2084 | thaithongthai98 | Nguyễn Hồng Thái THPT Lạc Thuỷ A |
|
A | 8,00 | 7,20 | 8,20 | 1,50 | 24,90 |
2085 | xx1031998xx | Cristiano UFO THPT Y Jut |
|
B | 6,75 | 9,60 | 8,60 | 1,50 | 26,45 |
2086 | nganle3... | LÊ TRẦN KHÁNH NGÂN Chuyên Toán ĐH Vinh |
|
D | 8,50 | 8,50 | 8,75 | 0,50 | 26,35 |
2087 | anhmai2411 | Nguyễn Anh Mai THPT Kim Anh |
|
A | 7,50 | 8,00 | 7,00 | 0,50 | 23,00 |
2088 | leminhtien048 | Lê Minh Tiến THPT chuyên Lê Quý Đôn |
|
8,00 | 7,80 | 8,60 | 1,50 | 25,90 | |
2089 | thaoxuphan | phan thị thu thảo THPT Đức Linh |
|
A | 9,00 | 7,20 | 7,40 | 1,50 | 25,10 |
2090 | nguyentheluc1998 | Nguyễn Thế Lực THPT Lệ Thuỷ |
|
8,20 | 8,25 | 7,60 | 3,00 | 27,05 | |
2091 | do_van_cong | Đỗ Văn Công THPT Toàn Thắng |
|
7,75 | 8,00 | 6,60 | 1,00 | 23,35 | |
2092 | tranphuquechoa | Nguyễn Việt Đức THPT Nguyễn Trung Thiên |
|
7,75 | 7,60 | 8,00 | 1,50 | 24,85 | |
2093 | phuongtracly1998 | Trần thị phương Trà THPT Phạm Văn Đồng |
|
7,00 | 8,00 | 8,20 | 2,50 | 25,50 | |
2094 | nguyenhuyenrose1... | Nguyễn Thị Thanh Huyền THPT Ngô Gia Tự |
|
B | 8,00 | 7,60 | 6,80 | 1,50 | 23,90 |
2095 | vuxhanfphong | Vũ Khánh Linh THPT Nam Duyên Hà |
|
A | 8,75 | 8,40 | 8,20 | 1,00 | 26,35 |
2096 | bacsiquan... | Nguyen Duyen THPT Lê Thị Pha -Bảo Lộc |
|
6,75 | 7,40 | 8,60 | 2,00 | 24,75 | |
2097 | hieuchobim... | Phạm Thị Hiền THPT Bỉm Sơn |
|
7,75 | 5,60 | 6,60 | 0,50 | 20,45 | |
2098 | vuagunny... | Nguyễn Tiến Đạt THPT Hàn Thuyên |
|
A1 | 8,00 | 8,60 | 5,83 | 0,50 | 22,93 |
2099 | hocmaily98 | Nguyễn Thị Thu THPT Trung Giã |
|
A | 8,25 | 8,00 | 8,20 | 0,50 | 24,95 |
2100 | thaoicecream1... | Thảo Bùi Thị THPT Kim Liên |
|
0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 111,00 |
bình luận