STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1601 | huynhhuuvinh97... | Leesin Vịnh THPT Nguyễn Trãi |
|
A | 7,00 | 7,00 | 7,00 | 1,00 | 22,00 |
1602 | fa_vu1998301... | Mạch Vũ THPT Cái Bè |
|
A1 | 5,50 | 6,40 | 3,10 | 1,00 | 16,00 |
1603 | vuhaigia... | giap vu THPT Kim Sơn A |
|
B | 9,00 | 9,20 | 8,00 | 1,00 | 27,20 |
1604 | kennycold | Trương Phi THPT TX Quảng Trị |
|
8,00 | 8,00 | 8,00 | 1,50 | 25,50 | |
1605 | nam_98 | Đặng Phương Nam THPT Phan Bội Châu |
|
A | 6,00 | 6,00 | 6,00 | 2,00 | 19,00 |
1606 | huhu0... | Lê Linh THPT Buôn Hồ |
|
A | 7,00 | 7,40 | 7,00 | 1,50 | 23,00 |
1607 | quynhanhphan15 | Phan Nữ Quỳnh Anh THPT Phạm Hồng Thái |
|
A | 7,00 | 7,00 | 9,00 | 1,00 | 24,00 |
1608 | portgasdace36... | Phạm Tuấn Phong THPT Bạch Đằng |
|
CôNG | 7,00 | 8,00 | 7,00 | 1,00 | 23,00 |
1609 | lyphilong7... | Lý Phi Long THPT Nguyễn Thượng Hiền |
|
A | 8,00 | 7,80 | 6,80 | 0,00 | 22,50 |
1610 | duyhien131... | Duy Hiển THPT Ngọc Hồi |
|
B | 9,00 | 7,40 | 7,20 | 0,50 | 24,10 |
1611 | peha98qn | Hà Mai Yên Thanh THPT chuyên Lê Quý Đôn |
|
A1 | 8,25 | 9,20 | 8,90 | 0,50 | 26,85 |
1612 | nguyenhuuthong_lop9a5... | Hữu Thông THPT Trưng Vương |
|
A | 6,25 | 6,40 | 6,00 | 0,50 | 19,15 |
1613 | quangtrang207 | Đỗ Quang Tráng THPT Phạm Hồng Thái |
|
A | 5,50 | 6,50 | 5,00 | 0,50 | 17,00 |
1614 | myytram | nguyễn thị mỹ trâm THPT Vĩnh Thạnh |
|
B | 6,50 | 7,00 | 7,50 | 1,50 | 22,50 |
1615 | betrelov... | Nguyễn Hoàng Anh Trúc THPT Cửa lò |
|
D | 8,00 | 9,00 | 8,50 | 0,50 | 26,00 |
1616 | nguyenanhdung29041... | Nguyễn Anh Dũng THPT Phương Sơn |
|
8,50 | 8,60 | 6,80 | 1,50 | 25,30 | |
1617 | dienvi0611 | Vũ Thị Thủy THPT Vũ Tiên |
|
B | 9,00 | 6,80 | 6,00 | 1,00 | 22,80 |
1618 | thesimstohieum... | Hiếu Minh THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu |
|
9,30 | 8,40 | 7,50 | 1,00 | 26,50 | |
1619 | ozumeo | Tống Phương Uyên THPT Huỳnh Văn Nghệ |
|
B | 6,25 | 6,50 | 6,50 | 0,50 | 19,75 |
1620 | icandoit30 | Tống Anh Tuấn THPT Bỉm Sơn |
|
B | 8,00 | 7,80 | 7,60 | 0,50 | 23,90 |
1621 | tien111222333444... | Trần Thanh Tiến THPT Hà Huy Giáp |
|
A | 7,75 | 8,20 | 7,40 | 0,50 | 23,75 |
1622 | tuankietpq | Lương Tuấn Kiệt THCS và THPT Phú Quới |
|
A | 9,25 | 8,40 | 8,40 | 1,00 | 27,05 |
1623 | mymy276 | Lương Thị An Hà THPT Bảo Lộc |
|
D1 | 7,00 | 5,50 | 6,28 | 1,50 | 20,28 |
1624 | hocmaivn2016 | Trần Song Hậu THPT Dương Quang Đông |
|
B | 8,00 | 8,60 | 8,60 | 1,50 | 25,00 |
1625 | thaoanh98 | Bùi Nguyễn Thảo Anh THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
|
B | 5,75 | 6,00 | 5,80 | 3,50 | 21,05 |
1626 | khung.ke... | Nguyễn An Thạch PTPT Phan Chu Trinh |
|
A | 8,00 | 7,50 | 7,50 | 0,50 | 23,00 |
1627 | huyentit2608 | trần thị thu huyền THPT Quỳnh Côi |
|
B | 7,00 | 9,00 | 9,00 | 1,00 | 26,00 |
1628 | trangn... | Voi Còi Trang THPT Kim Liên |
|
0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 105,00 | |
1629 | truongnguyen0868795... | Truong Nguỵen THPT Bàu Bàng |
|
TOAN | 7,00 | 8,00 | 6,00 | 2,00 | 22,00 |
1630 | ntmyngoc | nguyễn thị mỹ ngọc THPT Bình Khánh |
|
B | 8,50 | 8,80 | 8,80 | 0,50 | 26,60 |
1631 | trucdao198 | hoàng thị minh huyền THPT Khánh Hoà |
|
B | 8,50 | 6,50 | 5,50 | 3,50 | 24,00 |
1632 | sonogami.... | Nguyễn Quang Huy THPT Yên Lạc |
|
A | 9,00 | 8,40 | 7,80 | 1,00 | 26,20 |
1633 | nhc17111... | Hữu Cử Nguyễn THPT Xuân Mai |
|
A | 9,00 | 9,40 | 7,20 | 0,50 | 26,10 |
1634 | cocacola1998 | Nguyễn Thu Phương THPT Ngọc Tảo |
|
A | 8,50 | 7,80 | 7,20 | 0,50 | 24,00 |
1635 | cloudynguyen.wa... | Nguyễn Thị Quỳnh Anh THPT Hà Huy Tập |
|
9,00 | 9,00 | 8,40 | 1,00 | 27,40 | |
1636 | peterhun... | Dư Vĩnh Hùng THPT Nguyễn Khuyến |
|
A,B | 9,00 | 9,00 | 8,00 | 0,50 | 26,50 |
1637 | oxocf45 | Phạm Đức Thịnh THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh |
|
A1 | 8,00 | 7,00 | 8,00 | 1,50 | 24,50 |
1638 | huenguyen5... | nguyen thi hue THPT thành phố Điện Biên Phủ |
|
C | 8,00 | 8,00 | 9,00 | 1,50 | 26,50 |
1639 | duyentu... | Duyên Mỹ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
|
A | 7,00 | 7,00 | 7,00 | 0,25 | 21,00 |
1640 | boykhongkhoc1998... | Lê Tấn Bình THPT Nguyễn Huệ |
|
A | 7,00 | 6,00 | 7,00 | 0,00 | 21,00 |
1641 | tandat6... | Nguyễn Đạt Phổ thông Hermann Gmeiner |
|
A | 7,80 | 6,80 | 7,25 | 0,50 | 22,35 |
1642 | ngocduong3498 | Trần Ngọc Dương THPT Lê Lai |
|
8,50 | 7,80 | 8,80 | 1,50 | 26,60 | |
1643 | duyanhktvnhama... | Le Trong Tai THPT Kon Tum |
|
A | 7,25 | 7,80 | 7,00 | 1,50 | 23,55 |
1644 | tamhvgl98 | Phan Minh Tâm THPT Chuyên Hùng Vương |
|
A | 8,75 | 9,60 | 9,40 | 1,50 | 29,25 |
1645 | happyfamilyn... | Nguyễn Lê Xuân Chiến THPT Lê HồngPhong |
|
B | 6,75 | 6,40 | 6,40 | 1,50 | 21,05 |
1646 | vanquynpham | Phạm Vân Quỳnh THPT Đa Phúc |
|
D1 | 7,00 | 7,00 | 7,00 | 0,50 | 21,50 |
1647 | bachvandu | Nguyễn Ngọc Tân THPT Bắc Trà My |
|
B | 9,00 | 7,00 | 8,00 | 1,50 | 25,50 |
1648 | socoladan... | Nguyễn Thị Lệ Quyên THPT Thanh Ba |
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 97,50 | |
1649 | phamtuanhuy... | Huy Gallia THPT Ngọc Hồi |
|
A | 8,00 | 8,00 | 8,00 | 0,50 | 24,50 |
1650 | nguyenvu199... | Nguyễn Nguyên Vũ THPT chuyên Lê Quý Đôn |
|
B | 8,50 | 9,40 | 8,20 | 0,50 | 26,60 |
bình luận