STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | kt.g... | Nguyen Trung THPT Đồ Sơn |
Trường Đại học Y Hải phòng
|
B | 8,50 | 6,60 | 7,60 | 0,00 | 22,70 |
2 | thuyhang1391997 | lê thị thúy hằng THPT Thanh Miện |
Trường Đại học Y Hải phòng
|
B00 | 8,00 | 7,00 | 6,75 | 1,00 | 22,75 |
3 | mailan1997 | nguyen thi mai lan lan THPT Hà Quảng |
Trường Đại học Y Hải phòng
|
B | 7,50 | 7,00 | 8,00 | 3,50 | 26,00 |
4 | dute... | Hải Nam THPT Sơn Tây |
Trường Đại học Y Hải phòng
|
B | 9,00 | 8,20 | 8,20 | 0,50 | 25,90 |
bình luận