STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | anhcococo | Lê hoàng quốc anh THPT Buôn Ma Thuột |
Trường Đại học Sài Gòn
|
A | 8,25 | 7,40 | 6,60 | 1,50 | 23,75 |
2 | waynethanh... | Nguyễn Thanh Tâm THPT Nguyễn Trãi |
Trường Đại học Sài Gòn
|
D1 | 6,00 | 6,25 | 6,60 | 1,00 | 19,85 |
3 | baooe... | Phạm Trần Thái Bảo THPT Cần Giuộc |
Trường Đại học Sài Gòn
|
A1 | 6,75 | 7,20 | 5,70 | 1,00 | 20,65 |
4 | duynlibra95 | Nguyễn Trung Duy THPT Hùng Vương |
Trường Đại học Sài Gòn
|
D1 | 7,25 | 7,25 | 6,60 | 0,00 | 21,10 |
5 | miley_nguyen2... | Nguyễn Ngọc Thùy THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
Trường Đại học Sài Gòn
|
A | 6,00 | 6,25 | 5,78 | 0,00 | 18,03 |
6 | panda_ngok125 | Hồng Đào THPT Trung Phú |
Trường Đại học Sài Gòn
|
D | 6,50 | 6,75 | 6,08 | 0,50 | 19,75 |
7 | dat.lu... | Lục Sĩ Thành Đạt THPT Phú Nhuận |
Trường Đại học Sài Gòn
|
A1 | 6,25 | 6,40 | 6,38 | 0,00 | 19,03 |
8 | rubyfernguyen | Nguyễn Lê Anh Phương THPT Bến Cát |
Trường Đại học Sài Gòn
|
A2 | 6,50 | 7,00 | 7,60 | 0,50 | 21,60 |
9 | kisskissyoukissm... | Thanh Hoài THPT Đơn Dương |
Trường Đại học Sài Gòn
|
D | 6,60 | 6,50 | 7,75 | 1,50 | 22,35 |
10 | tranngochai199... | Ngọc Hải Trần THPT Lộc Thanh |
Trường Đại học Sài Gòn
|
A | 5,75 | 6,60 | 8,00 | 1,50 | 21,85 |
11 | bachyen_yun | Duơng Thị Bạch Yến THPT Tam Nông |
Trường Đại học Sài Gòn
|
D | 6,25 | 7,25 | 6,41 | 1,00 | 20,91 |
12 | buituhao1998 | Bùi Thị Tú Hảo THPT Dưỡng Điềm |
Trường Đại học Sài Gòn
|
D1 | 8,00 | 7,00 | 7,00 | 1,00 | 23,00 |
13 | purpleviolets1... | Phạm Thị Ý Nhi THPT Tân Hiệp |
Trường Đại học Sài Gòn
|
N | 7,66 | 8,00 | 8,00 | 1,00 | 24,66 |
14 | vonhatdong98 | Võ Nhật Đông THPT Tây Ninh |
Trường Đại học Sài Gòn
|
D1 | 6,25 | 6,25 | 9,40 | 0,50 | 22,40 |
15 | lehoanhthai | Lê Hoành Thái THPT Nguyễn Hữu Huân |
Trường Đại học Sài Gòn
|
A | 7,00 | 7,80 | 7,00 | 0,00 | 21,80 |
bình luận