STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | nhok37 | Lê Thùy Hương THPT Năng khiếu Đại học Tân Tạo |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 7,75 | 8,00 | 7,40 | 1,00 | 24,15 |
2 | lbntlmm... | Nguyễn Thiên Lộc THPT Lấp Vò 1 |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 7,50 | 6,20 | 8,60 | 1,00 | 23,30 |
3 | fightingyah | Trương Công Đạt THPT Hồng Ngự 1 |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B00 | 7,50 | 7,20 | 7,00 | 0,00 | 22,25 |
4 | trantrangc1... | Trang Trần THPT Chuyên Quang Trung |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 9,00 | 9,80 | 9,00 | 1,50 | 29,30 |
5 | leonhard_euler | Nguyen Van Khang THPT Chuyên Quốc Học |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 9,25 | 7,80 | 8,80 | 0,50 | 26,35 |
6 | bmtbmt10... | Phạm Nguyễn Duy Bình THPT Chuyên Nguyễn Du |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 7,75 | 9,00 | 9,20 | 1,50 | 27,45 |
7 | bangoicccccttlss | Nguyễn Duy Minh Nga THPT Nhơn Trạch |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 7,00 | 7,60 | 7,80 | 1,00 | 23,50 |
8 | tuongdoan1... | Ngô Tường Đoan THPT Chuyên Nguyễn Thiện Thành |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 9,00 | 8,80 | 9,40 | 0,50 | 27,70 |
9 | linh5298 | lê phương linh THPT chuyên Lê Quý Đôn |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 7,75 | 8,00 | 7,60 | 0,50 | 23,85 |
10 | thalassophileez | Lương Trần Bảo Ngân THPT Võ Nguyên Giáp |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 9,00 | 9,00 | 8,60 | 0,50 | 27,10 |
11 | dangvuminhthu2... | Minh Thư THPT Phú Mỹ |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 8,75 | 6,80 | 7,20 | 1,00 | 23,75 |
12 | tranhaminh98 | Tran Ha Minh THPT Lê Hồng Phong |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 9,00 | 9,80 | 9,00 | 0,00 | 27,80 |
13 | minhduc1... | Minh Đức Nguyễn Trần THPT chuyên Lê Khiết |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 8,00 | 8,60 | 8,60 | 3,50 | 28,70 |
14 | 21hldangk... | Huỳnh Lê Đăng Khoa THPT chuyên Hoàng Lê Kha |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 8,75 | 9,40 | 9,60 | 0,50 | 28,25 |
15 | sasukeduy113... | Hồ Thanh Duy THPT chuyên Hoàng Lê Kha |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 9,00 | 9,80 | 9,20 | 0,50 | 28,50 |
16 | vohoangthuanlq... | Võ Hoàng Thuận THPT chuyên Lê Quý Đôn |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 9,00 | 9,00 | 9,00 | 0,50 | 27,50 |
17 | truclinh211176 | truc linh THPT Đoàn Thị Điểm |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 7,75 | 8,20 | 7,80 | 1,00 | 24,75 |
18 | thanhtuthtp... | Trần Thanh Tú THPT Gò Công Đông |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 9,00 | 9,60 | 8,80 | 1,00 | 28,40 |
19 | hocsinhkit | Lê Trọng Nhân THPT Phan Bội Châu |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 8,75 | 8,40 | 8,80 | 1,50 | 27,50 |
20 | thienthan_chuppy_411... | Phạm Vũ Ngọc Anh THPT Krông Bông |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 8,75 | 8,40 | 8,60 | 1,50 | 27,25 |
21 | hoaicham98 | Nguyễn Lê Hoài Chăm THPT Nguyễn Du |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 7,75 | 8,60 | 9,20 | 1,50 | 27,05 |
22 | kimngantqt2... | LƯƠNG TRẦN BẢO NGÂN THPT Trần Quốc Tuấn |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 9,00 | 8,60 | 9,00 | 0,50 | 27,10 |
23 | lovepyty | Nguyễn Thị Phương Thắm THPT Châu Văn Liêm |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 7,75 | 7,00 | 8,00 | 1,00 | 23,75 |
24 | tamnguyen210 | Nguyễn Đức Tâm THPT Hải Lăng |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 8,00 | 9,40 | 8,60 | 1,00 | 27,00 |
25 | minhthanh... | Lai Minh Thành Phổ thông Năng khiếu ĐHQG-HCM |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 9,00 | 8,60 | 9,60 | 1,00 | 28,20 |
26 | thanhthao2140 | Nguyễn Thanh Thảo THPT Chuyên TG |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 9,25 | 8,20 | 9,00 | 0,50 | 26,95 |
27 | thiphuong260997 | Nguyễn Thị Phương THPT Phan Châu Trinh |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 8,00 | 9,20 | 8,00 | 1,00 | 26,20 |
28 | nhattan98 | Nguyễn Văn Đức THPT Số 1 Phù Mỹ |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 8,50 | 9,60 | 9,20 | 1,00 | 28,30 |
29 | boxboxx | Nguyễn Thắng THPT Chuyên Nguyễn Du |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 8,50 | 8,80 | 9,40 | 1,50 | 28,20 |
30 | tuananh11lt | Bùi Tuấn Anh THPT Lộc Thanh |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 8,25 | 8,00 | 8,00 | 1,50 | 25,75 |
31 | lbonnll279 | Trần Thảo Như THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 9,00 | 8,40 | 8,20 | 1,50 | 27,10 |
32 | huudanh1409.nguye... | Nguyen Vo Huu Danh THPT Chơn Thành |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 8,00 | 8,40 | 7,40 | 1,00 | 24,80 |
33 | trudy.thao.1... | thảo huỳnh THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 7,50 | 8,50 | 7,50 | 0,50 | 24,00 |
34 | baond.1... | Nguyễn Bảo THPT Phan Châu Trinh |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 8,00 | 9,20 | 9,60 | 0,00 | 26,80 |
35 | dragon1998zx... | Võ Tân THPT Lấp Vò 3 |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 9,25 | 8,00 | 8,60 | 1,00 | 26,85 |
36 | haaduuhaa | Phạm Vũ Hạnh Dung THPT Chuyên Nguyễn Du |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 9,00 | 8,20 | 9,20 | 1,50 | 28,00 |
37 | huuphan1998 | Lê Hữu Phần THPT Vĩnh Hoà |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 9,25 | 9,20 | 8,60 | 1,50 | 28,55 |
38 | truong98dian | Lê Quang Trường THPT Dĩ An |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 8,75 | 8,80 | 8,80 | 0,50 | 26,85 |
39 | duonglamhanga2 | Ngô Hoàng Yến THPT Long Thành |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 8,25 | 8,40 | 7,20 | 1,00 | 24,85 |
40 | thaovy_bt | Phan Thị Thảo Vy THPT Xuyên Mộc |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 6,25 | 6,40 | 7,20 | 3,00 | 22,85 |
41 | ngokhanhth... | Thy ngô THPT Cần Đước |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 8,00 | 6,20 | 7,40 | 1,00 | 22,60 |
42 | uritnh... | Huy Nhật THPT Số 1 Phù Mỹ |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 9,00 | 8,60 | 8,80 | 1,00 | 27,40 |
43 | congthanhmrpis | Nguyễn Công Thành THPT Quốc học |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 9,00 | 9,60 | 9,20 | 0,50 | 28,30 |
44 | vnpuyen341998 | Vũ Ngọc Phương Uyên THPT Chuyên Bạc Liêu |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 8,75 | 7,60 | 7,60 | 0,50 | 24,45 |
45 | hohoangduy... | Hồ Hoàng Duy THPT Chuyên Quốc Học |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 8,25 | 9,60 | 9,40 | 0,50 | 26,95 |
46 | ngotamtri | Ngô Tâm Trí THPT Nguyễn Chí Thanh |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 8,50 | 9,00 | 9,20 | 1,50 | 28,25 |
47 | nguyenthienloc014789... | Nguyễn Thiên Lộc THPT Lấp Vò 1 |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
KHốI | 7,50 | 6,20 | 8,60 | 1,00 | 22,25 |
48 | dinhkhaile110998 | le dinh khai THPT Quang Trung |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 10,00 | 9,00 | 8,00 | 1,00 | 28,00 |
49 | nguyenvubao... | BẠCH THÁI DƯƠNG THPT Nguyễn Việt Dũng |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 7,75 | 8,40 | 8,20 | 0,00 | 24,35 |
50 | irieusagi | Phan Thanh Nhàn THPT chuyên Lê Quý Đôn |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 9,00 | 8,40 | 8,60 | 0,50 | 26,50 |
bình luận