STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | viettrinh2006 | Lê Thị Việt Trinh THPT Nguyễn Chí Thanh |
Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế
|
D | 7,50 | 6,25 | 8,23 | 1,00 | 22,98 |
2 | hangsociung... | Hằng Ngô THPT Hai Bà Trưng |
Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế
|
D | 6,00 | 6,75 | 5,08 | 0,50 | 18,33 |
3 | dieulinhth1098 | Nguyễn Diệu Linh THPT Tuyên Hoá |
Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế
|
D | 6,75 | 7,50 | 7,33 | 1,50 | 23,08 |
4 | ghostriley7... | Nguyễn Hưng THPT Lê Hồng Phong |
Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế
|
D | 4,25 | 5,25 | 6,20 | 1,50 | 24,00 |
bình luận