STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | bachho2131... | Đào Ngọc Toàn THPT Sơn Tây |
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
A | 8,75 | 8,80 | 9,00 | 0,50 | 27,05 |
2 | anhhoang2305... | Hoàng Ánh THPT Ngô Gia Tự |
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
A | 9,00 | 8,80 | 9,00 | 1,50 | 28,30 |
3 | maivantan999... | Mai Văn Tân THPT B Hải Hậu |
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
A | 9,00 | 9,40 | 9,60 | 1,00 | 29,00 |
4 | trung100boy9s | nguyen quang trung THPT C Kim Bảng |
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
A | 9,25 | 9,40 | 9,00 | 1,00 | 28,65 |
5 | whitecloudinthesky.... | Liên Nguyễn THPT Xuân Trường B |
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
A | 9,75 | 9,00 | 8,60 | 1,00 | 28,35 |
6 | nguyenvanton... | Nguyễn Thị Lụa THPT Chuyên Biên Hòa |
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
A | 8,75 | 9,40 | 9,00 | 0,50 | 27,75 |
7 | dothuyan97 | Đỗ Thúy An THPT Ngọc Lặc |
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
A | 8,00 | 9,00 | 8,00 | 2,00 | 27,00 |
8 | thaoicecream | Bùi Thị Thảo THCS Nam Giang |
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
A | 9,00 | 9,20 | 7,80 | 1,00 | 27,00 |
9 | lua25ntn | Nguyễn Thị Lụa THPT Chuyên Biên Hòa |
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
A | 8,75 | 9,40 | 9,00 | 0,50 | 27,65 |
10 | serali... | cao linh cao THPT Hà Huy Tập |
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
A | 9,25 | 9,20 | 8,40 | 0,50 | 27,35 |
11 | hangoezil09121... | Thi Thu Hang Do THPT Ngọc Tảo |
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
A | 9,25 | 8,80 | 8,40 | 0,50 | 26,95 |
12 | gacon_xauxi123 | Phùng Thị Hạnh THPT Hà Trung |
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
A | 9,25 | 9,20 | 8,80 | 1,00 | 28,25 |
bình luận