STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | gaunamcuc_dbsk... | Nguyễn Diệu Linh THPT Xuân Hòa |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 88,00 | |
2 | midnightkhoic | Nguyễn Quốc Đạt THPT Tĩnh Gia 2 |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 89,50 | |
3 | levidanvip | Lê Vi Dân THPT Chu Văn An |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 92,00 | |
4 | bibibo... | Nguyễn Vân Nga THPT Nguyễn Trãi |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
Xã Hộ | 30,00 | 30,00 | 20,00 | 5,00 | 80,00 |
5 | huyenyuyu | Nguyễn Thị Huyền THPT Lý Thái Tổ |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 90,00 | |
6 | baongoc16... | Vũ Bảo Ngọc THPT Vĩnh Bảo |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 81,50 | |
7 | thienngaden.m... | Đặng Thị Phương Thuận THPT Hoàng Quốc Việt |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 112,50 | |
8 | mia_kul | Đoàn Vũ Huyền Thanh THPT chuyên Hoàng Văn Thụ |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 85,50 | |
9 | bienche... | Trần Quang Khang THPT Chê-Ghêvara |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
D1 | 7,00 | 7,00 | 8,15 | 1,00 | 23,25 |
10 | yenola | Nguyễn Hải Yến THPT Chuyên Bắc Ninh |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
0 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 99,50 |
11 | huy14... | Nguyễn Đức Huy THPT Hòn Gai |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 90,50 | |
12 | donghuongly | Đồng Hương Ly THPT Mạc Đĩnh Chi |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 104,00 | |
13 | thanhnga2508... | Nguyễn Thị Thanh Nga THPT Hoàng Hoa Thám |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 86,00 | |
14 | thuthanhthien | Nguyễn Thị Hoài Thu THPT Xuân Giang |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 2,50 | 92,50 | |
15 | hoacomuaxuan... | Nguyễn Thị Xuân THPT Thuận Thành 1 |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
D | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 5,00 | 84,00 |
16 | phamduythanho... | phạm văn duy THPT Thanh Oai A |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A1 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 93,50 |
17 | thaoneymar | Nguyễn Phương Thảo THPT Quỳnh Lưu 2 |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
D | 6,25 | 6,75 | 5,35 | 1,50 | 19,85 |
bình luận