STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | bellha97 | Vo Thao THPT Chuyên Lê Thánh Tông |
Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng
|
B | 8,25 | 8,20 | 8,60 | 0,50 | 25,55 |
2 | dieunguyen214 | Nguyễn Thị Hiền Diệu THPT Hoàng Hoa Thám |
Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng
|
B | 6,75 | 7,40 | 8,80 | 0,00 | 23,00 |
3 | hochiduyen | Hồ Tất Thị Phương Duyên THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng
|
B | 7,75 | 8,00 | 8,00 | 0,50 | 24,25 |
4 | nkute97 | Nguyễn Thị Hồng Ngoan THPT Cửa Tùng |
Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng
|
B | 6,75 | 6,40 | 7,40 | 1,00 | 21,50 |
bình luận