STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | minhthu.christ... | Nguyễn Minh Thư THPT Tây Thạnh |
Trường Đại học Ngoại ngữ Tin học Thành phố Hồ Chí Minh
|
D01 | 6,25 | 6,25 | 7,88 | 0,00 | 20,50 |
2 | tuongvy_vy1998... | Nquyễn Vy THPT Tân Thạnh |
Trường Đại học Ngoại ngữ Tin học Thành phố Hồ Chí Minh
|
D1 | 6,75 | 6,50 | 6,13 | 1,00 | 20,38 |
3 | www.trang... | Lưu Thùy Trang THPT Nguyễn Du |
Trường Đại học Ngoại ngữ Tin học Thành phố Hồ Chí Minh
|
C01 | 6,50 | 5,00 | 5,50 | 1,50 | 18,50 |
4 | trangthuytt1... | Trần Thị Thùy Trang THPT Bảo Lộc |
Trường Đại học Ngoại ngữ Tin học Thành phố Hồ Chí Minh
|
D | 6,00 | 7,00 | 7,10 | 1,50 | 21,60 |
bình luận