STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | linhphan2204 | Phan Hải Linh THPT Vĩnh Linh |
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
|
D1 | 5,25 | 5,25 | 4,68 | 2,00 | 17,25 |
2 | nguyendieulinhh | nguyễn diệu linh THPT Tiên Yên |
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 78,00 | |
3 | cuccungdau | Bùi Thị Kim Cúc THPT Hoa Lư A |
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
|
D | 5,50 | 6,25 | 4,33 | 1,00 | 17,08 |
bình luận