STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | daydua... | nguyễn phan thu hiền THPT chuyên Long An |
Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh
|
V1 | 6,50 | 7,00 | 9,50 | 0,50 | 23,50 |
2 | kimdunghuynh97 | huỳnh thị kim dung THPT Nguyễn Chí Thanh |
Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh
|
V1 | 6,75 | 6,00 | 6,00 | 0,00 | 18,75 |
3 | kuromerakai... | Nguyễn Đức Trọng Nhân THPT Lưu Văn Liệt |
Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh
|
V | 7,25 | 5,00 | 6,50 | 0,50 | 19,25 |
4 | dathua3105 | Nguyễn Thế Cường THPT Trần Quốc Toản |
Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,50 | 7,60 | 6,60 | 1,50 | 23,25 |
5 | ptchong17101... | Phạm Thị Cẩm Hồng THPT Phước Bình |
Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh
|
V | 7,50 | 7,75 | 7,50 | 1,50 | 22,75 |
6 | bangzip... | Bang Lương THPT Số 1 Nghĩa Hành |
Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh
|
V | 7,00 | 6,25 | 8,00 | 1,00 | 22,25 |
bình luận