STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | nghit... | Tô Mỹ Nghi THPT Nguyễn An Ninh |
Trường Đại học Tài chính - Marketing
|
TOáN, | 6,50 | 7,00 | 5,80 | 0,00 | 19,30 |
2 | paradise.island2... | Đặng Thanh Phú THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Trường Đại học Tài chính - Marketing
|
D | 8,50 | 5,75 | 6,93 | 0,50 | 21,18 |
3 | nhithaoduong | Dương Nhi Thảo THPT Thống Nhất B |
Trường Đại học Tài chính - Marketing
|
D1 | 6,50 | 6,25 | 7,60 | 1,00 | 21,25 |
4 | anyhao | Đinh Bích Hảo THPT Tân Dân |
Trường Đại học Tài chính - Marketing
|
A | 6,00 | 7,20 | 7,60 | 0,50 | 21,30 |
5 | chien23051010 | Dương Thành Chiến THPT Quang Trung |
Trường Đại học Tài chính - Marketing
|
A1 | 6,50 | 5,50 | 7,00 | 1,00 | 20,00 |
6 | nguyenthithaohien91an... | Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Trãi |
Trường Đại học Tài chính - Marketing
|
D | 7,00 | 6,00 | 7,00 | 1,00 | 21,00 |
7 | truongkhoa33... | Ngô Tuấn Trường Khoa THPT Bà Điểm |
Trường Đại học Tài chính - Marketing
|
A | 7,25 | 7,20 | 7,00 | 1,50 | 22,00 |
8 | gianghuongluu1... | Lưu Giang Hương THPT Trần Phú |
Trường Đại học Tài chính - Marketing
|
A | 7,75 | 7,80 | 6,80 | 0,00 | 22,35 |
9 | diumy97 | phạm thị diệu mỹ THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
Trường Đại học Tài chính - Marketing
|
D | 8,00 | 5,95 | 6,75 | 1,50 | 22,20 |
bình luận