STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | boan... | Nguyễn Hoàng Minh THPT Vĩnh Thuận |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A0 | 7,50 | 7,00 | 6,00 | 1,50 | 22,00 |
2 | nguyenlongvu1... | Nguyễn Vũ THPT chuyên Lê Quý Đôn |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,75 | 8,80 | 7,80 | 0,50 | 24,85 |
3 | fishlego98 | Lê Đăng Bảo THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 8,25 | 7,80 | 8,40 | 1,50 | 25,95 |
4 | khuatna... | Khuất Thành Nam THPT Nguyễn Công Trứ |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 8,50 | 8,40 | 7,60 | 0,00 | 24,50 |
5 | minhthu18101998 | Nguyễn Minh Thu THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 9,00 | 8,60 | 9,20 | 0,50 | 27,30 |
6 | caotrangdaugo | caothitrang trang THPT Diễn Châu 5 |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 6,80 | 6,75 | 8,00 | 1,00 | 22,55 |
7 | cyq03121998 | đặng nguyễn minh chương THPT Tam Phú |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A1 | 7,25 | 8,00 | 8,05 | 0,00 | 23,30 |
8 | quangvinhv... | Vinh Nguyễn THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,00 | 8,80 | 8,20 | 0,00 | 24,00 |
9 | nhathanh98.t... | Trần Thanh THPT Củ Chi |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A00 | 7,50 | 8,00 | 6,80 | 0,50 | 22,75 |
10 | duc10pro20101... | Trần Minh Đức THPT Bảo Lộc |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 8,25 | 8,20 | 7,80 | 1,50 | 25,75 |
11 | huynhthuc... | Huỳnh Công Thức THPT Nguyễn Trãi |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 8,50 | 8,20 | 8,00 | 1,50 | 26,25 |
12 | langkhach.tuccaug... | Bùi Chính Hiệp THPT Nguyễn Trường Tộ |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A00 | 6,75 | 7,80 | 7,60 | 0,50 | 22,75 |
13 | khongduoccodinhnghiakhongb... | Trần Ngọc Viễn THCS và THPT Võ Thị Sáu |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 9,00 | 8,60 | 9,00 | 1,50 | 28,00 |
14 | quocng... | Ngô Chí Quốc THPT Núi Thành |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A00 | 8,00 | 7,60 | 6,60 | 1,00 | 23,20 |
15 | 164angel... | Đặng Phú Trung Tín THPT Thoại Ngọc Hầu |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 9,00 | 9,20 | 9,40 | 0,50 | 28,10 |
16 | huynhnhu1303 | Võ Thị Huỳnh Như THPT Chu Văn An |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 8,00 | 8,00 | 7,80 | 1,00 | 24,80 |
17 | dodaihoc... | Đỗ Đại Học THPT Chê-Ghêvara |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,75 | 7,20 | 7,40 | 1,00 | 23,35 |
18 | tranmanhhung1 | Trần Mạnh Hùng THPT Nguyễn Công Trứ |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 8,25 | 7,80 | 7,80 | 0,00 | 23,85 |
19 | duy_1... | Duy Quốc THPT Châu Văn Liêm |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A1 | 9,00 | 9,00 | 7,30 | 0,00 | 25,30 |
20 | thanhloan4298 | Nguyễn Thị Thanh Loan THPT Dĩ An |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 7,00 | 8,00 | 8,00 | 0,50 | 23,50 |
21 | meo_bonbo... | Đặng Văn Huân THPT Kon Tum |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,00 | 8,40 | 7,20 | 1,50 | 24,10 |
22 | lmthieugia | Lâm Minh Quân THPTThực hành/ĐHSP |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 9,00 | 9,00 | 9,00 | 1,00 | 28,00 |
23 | panka | Nguyễn Hữu Đoàn THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 6,50 | 8,60 | 7,60 | 0,50 | 23,25 |
24 | haihoaprowin | Vũ Kiều Hải Hòa THPT Bình Long |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 8,50 | 7,60 | 7,00 | 2,50 | 25,60 |
25 | cynnl | Nguyễn Hữu Cảnh THPT Tam Phú |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A1 | 7,00 | 7,20 | 7,23 | 0,00 | 21,43 |
26 | duyandmichael | Hồ Hữu Bảo Duy THPT Chuyên Quốc Học |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 8,25 | 8,20 | 8,00 | 0,50 | 24,95 |
27 | huypro1... | Nguyễn Công Huy THPT Chuyên Lê Thánh Tông |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 8,25 | 8,60 | 8,20 | 0,50 | 25,55 |
28 | khaithanhanh | Vương Hoài Thanh THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,60 | 8,25 | 9,00 | 3,50 | 28,35 |
29 | dng.trtng | Dương Trí Tường THPT Bình Phú |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
D7 | 8,00 | 7,80 | 6,50 | 1,00 | 23,30 |
30 | minhthuc29 | Trần Minh Thức THPT chuyên Lê Khiết |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 9,00 | 8,60 | 8,60 | 2,50 | 28,70 |
31 | ilovea5som... | Lê Phước Hiếu |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 9,00 | 8,60 | 8,00 | 1,50 | 27,10 |
32 | ngocduan997 | Nguyễn Ngọc Duẩn THPT Hoàng Hoa Thám |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,50 | 8,20 | 8,20 | 1,50 | 25,50 |
33 | irvine_1997 | Nguyễn Trung Thắng THPT Đức Hòa |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 8,25 | 8,40 | 9,00 | 1,00 | 26,65 |
34 | dtkyduye... | Đỗ Tô Kỳ Duyên THPT Bạc Liêu |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
D07 | 7,25 | 9,75 | 6,80 | 0,50 | 24,30 |
35 | thanhbinhtvk98 | Huỳnh Thanh Bình THPT Trương Vĩnh Ký |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 8,25 | 9,00 | 7,40 | 1,00 | 25,65 |
36 | evilbloo... | Trần Minh Nhật THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 8,50 | 8,60 | 8,00 | 0,50 | 25,60 |
37 | cdmmto | Trương Quốc Hưng THPT Lê Quý Đôn |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 6,50 | 7,80 | 7,00 | 0,50 | 21,80 |
38 | maidinhhuudan118 | Mai Đình Hữu Đan THPT Tân Phú |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 8,00 | 8,40 | 6,20 | 1,50 | 24,00 |
39 | danotuky | Đặng Ngọc Thưởng THPT Quang Trung |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,00 | 8,40 | 8,60 | 1,50 | 25,50 |
40 | huynhvantai... | Huỳnh Văn Tài THPT Nguyễn Khuyến |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
KHốI | 9,00 | 9,00 | 9,00 | 0,00 | 27,00 |
41 | phanquocthai721... | Phan Quốc Thái THPT Vĩnh Kim |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A00 | 6,25 | 7,40 | 6,60 | 1,00 | 21,25 |
42 | vanphuoc98... | Bảo Thất THPT Nguyễn Huệ |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 9,00 | 8,00 | 8,00 | 0,50 | 25,00 |
43 | thao_2105 | Phan Thao THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 8,50 | 8,60 | 8,40 | 0,00 | 25,50 |
44 | hoangthai9... | hồ hoàng thái THPT Mang Thít |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A00 | 7,00 | 8,40 | 6,60 | 1,00 | 23,00 |
45 | phat... | Thanh Phát THPT Vũng Tàu |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 9,00 | 8,60 | 7,80 | 0,50 | 25,90 |
46 | hlt. | Điên Điên THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 8,00 | 8,00 | 9,00 | 0,00 | 25,00 |
47 | nhokunbaby | Vũ Quốc Huy THPT Buôn Ma Thuột |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 8,50 | 8,00 | 6,20 | 1,50 | 24,20 |
48 | il0v3u_but_uunl0v3m3... | Phạm Ánh Dương THPT Tân Thông Hội |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 8,50 | 9,40 | 8,60 | 0,50 | 27,00 |
49 | tio... | Trần Đức Thịnh THPT chuyên Bảo Lộc |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,50 | 8,40 | 8,20 | 1,50 | 25,60 |
50 | camtu51... | Tú Cẩm THPT Võ Thị Hồng |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 8,00 | 8,20 | 5,40 | 1,50 | 23,10 |
bình luận