STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | kayam... | Nguyễn Trọng Thắng THPT Kim Liên |
Trường Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 105,00 | |
2 | tontran... | Tôn Thuỳ Trang THPT Việt-Đức |
Trường Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 83,00 | |
3 | kimluyen2... | Nguyễn Thị Kim Luyến THPT Gia Viễn A |
Trường Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 88,50 | |
4 | duongphuong170... | Phương Dương Thị Như THPT Mỹ Đức A |
Trường Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 5,00 | 104,50 | |
5 | tontrang1... | Trang Tôn THPT Việt-Đức |
Trường Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 83,00 | |
6 | huongkity | dao thi huong THPT Nam Khoái Châu |
Trường Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 7,00 | 7,00 | 8,00 | 1,00 | 23,00 |
7 | kiyuma | vũ thị mỹ linh THPT Tiên Hưng |
Trường Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 8,00 | 7,00 | 8,00 | 1,00 | 24,00 |
8 | duonghachi97 | Nguyen Thi Anh THPT Thanh Hà |
Trường Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 9,00 | 8,00 | 8,00 | 1,00 | 26,00 |
9 | hamun98 | Lê Thu Hà THPT Mỹ Đức A |
Trường Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 97,50 |
bình luận