bạn cùng trường

STT Tài khoản Họ và tên Trường đại học Khối xét Môn 1 Môn 2 Môn 3 Điểm cộng Tổng Điểm
1 tuankiet98 Lâm Tuấn Kiệt THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
A1 6,75 7,40 4,78 1,00 20,00
2 trucda... Đặng Huỳnh Phương Trúc THCS và THPT Nguyễn Khuyến
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
D1 7,00 6,00 6,88 0,00 19,88
3 lop10a1nh... Ngô Trần Hồng Dung THPT Hựu Thành
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
D 5,75 8,00 7,30 1,50 22,50
4 mikirin Phạm Lê Thiên Kim THPT Nguyễn Đình Chiểu
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
D1 6,25 7,50 6,05 0,50 20,30
5 afrozenheart Đinh Trung Nhật THPT Quang Trung
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
B 7,25 7,00 7,20 0,50 21,95
6 maianhnguyen... mai anh nguyễn THPT Trường Chinh
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
C 7,25 6,00 6,75 0,00 20,00
7 jaechunsuminho... Huỳnh Lâm Ý Nhi THPT Chuyên Trần Hưng Đạo
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
D1 6,75 6,25 6,53 0,50 20,03
8 thuyen25861 Trần Nguyễn Yên Yến THPT chuyên Lê Quý Đôn
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
D 7,50 7,50 8,48 0,50 23,98
9 nanisempai Cổ Ngọc Phương Trang THPT Nam Hà
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
D1 7,25 7,00 7,25 0,50 22,00
10 yen_chi_chi Trần Thị Tuyết Nhi THPT Nguyễn Khuyến
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
D 6,25 7,50 6,43 1,00 21,25
11 hoangbao140... Võ Hòang Bảo THPT Củ Chi
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
A 7,25 7,40 7,20 0,50 22,35
12 nguyendang9... Đăng Nguyễn THPT Chuyên Bạc Liêu
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
C 8,00 8,50 7,75 0,50 24,75
13 trucvex Truc vex THPT Nguyễn Văn Cừ
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
A1 6,00 7,20 6,90 0,50 20,60
14 hoaitri... Nguyễn Thị Hoài Trinh THPT Bảo Lâm
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
D1 6,75 7,50 7,03 1,50 22,78
15 congchuahaudau1 Cao Mỹ Duyên THPT Đăk Mil
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
A 8,00 8,20 7,80 1,50 25,50
16 aiaiaiaiai Lê Thị Việt Hà THPT Bù Đăng
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
A 7,75 6,80 7,80 1,50 23,85
17 viethoang1581998 Nguyễn Việt Hoàng THPT Nguyễn Hữu Cầu
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
A 8,50 8,80 8,20 0,50 26,00
18 longltm9498 Lê Thái Minh Long THPT Bùi Thị Xuân
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
B 7,50 7,20 7,60 0,00 22,30
19 luckyxanh Lê Ngọc Uyên THPT Chuyên Lê Quý Đôn
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
A 9,00 9,20 8,20 0,50 26,90
20 dumyha Du Mỹ Hà THPT Nguyễn Khuyến
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
D04 6,25 6,50 7,20 0,25 20,20
21 giotnuocmatroim... nguyen thi huong ĐH Công nghiệp
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
B 7,75 7,20 7,60 0,00 22,55
22 littleboy8888... Dương Bá Thành THPT Quang Trung -Cát Tiên
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
A1 8,50 7,80 7,60 1,50 25,40
23 gautruca... Dang Anh Ngan THPT Nguyễn Thượng Hiền
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
A 7,00 7,60 7,60 0,00 22,20

bình luận