STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | o1262399... | Phạm Hùng Thắng THPT Lê Quý Đôn |
Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương
|
B | 8,50 | 7,60 | 8,40 | 0,00 | 24,25 |
2 | phamla | Phạm Thị La THPT Tuệ Tĩnh |
Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương
|
B | 7,75 | 7,40 | 6,60 | 1,00 | 22,75 |
3 | linhkan98 | Trần Thị Thùy Linh THPT Tương Dương 1 |
Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương
|
B | 8,00 | 5,60 | 4,80 | 1,50 | 19,90 |
4 | Hoarubytt | Văn thị hoa THPT Thường Tín |
Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương
|
B | 8,25 | 7,80 | 8,40 | 0,50 | 24,45 |
bình luận