STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | hoangmyanh | Nguyễn Thu Huyền THPT Đan Phượng |
Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định
|
B | 7,50 | 6,40 | 6,40 | 0,50 | 20,80 |
2 | huyensnsd1998 | Nguyễn Thu Huyền THPT Đan Phượng |
Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định
|
B | 7,00 | 6,00 | 6,00 | 1,00 | 20,00 |
3 | phamphuongb4 | Phạm Thị Phương THPT Bãi Cháy |
Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định
|
B | 8,00 | 6,00 | 4,80 | 0,50 | 19,30 |
4 | huyencs1998 | Nguyễn Thanh Huyền THPT C Phủ Lý |
Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định
|
B | 6,25 | 6,60 | 6,60 | 1,00 | 20,45 |
5 | honganh90 | nguyễn thị oanh THPT Phụ Dực |
Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định
|
B | 6,50 | 7,20 | 5,20 | 1,00 | 19,65 |
bình luận