STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | phn08 | Phan Hoàng Nhân THPT Nguyễn Chí Thanh |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A1 | 5,50 | 6,40 | 9,23 | 0,00 | 21,13 |
2 | doanthanhhuong | Đoàn Thị Hương THPT Lê Hồng Phong |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,00 | 8,00 | 7,20 | 1,50 | 23,75 |
3 | hocsinh906 | Trương Minh Dương THPT Bạc Liêu |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 6,50 | 7,80 | 6,20 | 1,50 | 22,00 |
4 | bloodmoon1521... | Bảo Sam Trần THPT Quốc học |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,75 | 6,80 | 7,60 | 0,50 | 22,75 |
5 | kiethung_ha... | Hà Kiệt Hùng THPT Nguyễn Hiền |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 8,00 | 7,00 | 8,00 | 1,00 | 23,00 |
6 | nhoktam_dangk... | Nguyễn Sĩ Minh Tâm THPT Tân Bình |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,00 | 7,00 | 6,40 | 0,00 | 20,40 |
7 | trnhgiakhim... | Trịnh Gia Khiêm THPT Đông Du |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
TOáN | 7,00 | 7,20 | 6,35 | 1,50 | 22,00 |
8 | ducdoth... | do the duc THPT Nam Sách |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 5,25 | 6,20 | 7,80 | 1,00 | 20,25 |
9 | giaman1304 | Lưu Gia Mẫn THPT Nguyễn Hữu Huân |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 6,25 | 7,60 | 7,00 | 1,00 | 21,85 |
10 | xoandao | TRẦN THỊ SOAN THPT Chu Văn An |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 6,75 | 8,20 | 6,60 | 1,00 | 22,55 |
11 | vietdragon0208 | le mai viet Thiếu Sinh Quân |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 6,50 | 7,80 | 7,40 | 1,50 | 23,25 |
12 | phuongnganle2... | Lê Thị Phương Ngân THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 8,75 | 8,00 | 7,00 | 0,50 | 24,25 |
13 | Phongmax | Thạch Cảnh Nhựt THPT Số 1 Đức Phổ |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,00 | 7,00 | 6,80 | 1,50 | 22,30 |
14 | danhy... | Vũ Duy Anh THPT Bà Rịa |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,50 | 8,60 | 7,40 | 1,00 | 24,50 |
15 | nguyenhongphuc98 | nguyễn hồng phúc THPT Hương Khê |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 8,00 | 7,20 | 8,00 | 1,50 | 24,75 |
16 | qduynl | Nguyễn Lê Quang Duy THPT Nguyễn Quang Diêu |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 6,50 | 8,40 | 7,40 | 0,50 | 22,80 |
17 | thptlochiep | Hà Nguyễn Hoàng Dương THPT Lộc Hiệp |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 6,75 | 6,60 | 7,60 | 1,50 | 22,50 |
18 | huunghia1998vinhl... | Nguyễn Hữu Nghĩa THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A1 | 8,15 | 7,40 | 7,25 | 0,50 | 23,30 |
19 | thanhtiem | Thanh Tiềm THPT TX Quảng Trị |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,00 | 8,00 | 5,80 | 1,50 | 22,30 |
20 | mls999mls... | Minh Nhí THPT Chu Văn An |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A00 | 6,50 | 7,20 | 7,20 | 1,00 | 22,00 |
21 | phapsuwiz... | Nguyễn Trọng Khuê THPT Hòa Đa |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,50 | 7,20 | 6,60 | 1,00 | 22,30 |
22 | nguyentienbmt | Nguyễn Ngọc Như Sương THPT Quang Trung |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,50 | 7,50 | 5,75 | 1,50 | 22,25 |
23 | vannhat091098 | Trương Văn Nhất THPT Triệu Phong |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,00 | 7,00 | 6,40 | 1,50 | 21,90 |
24 | hanhkenjy | le thi my hanh hanhlethimy THPT Nguyễn Thái Bình |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 8,00 | 8,00 | 6,00 | 1,50 | 23,50 |
bình luận