STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | thephong45 | phan hoang trung THPT Số 2 Phù Cát |
Học viện Kỹ thuật Mật mã
|
A | 5,25 | 7,40 | 6,20 | 1,50 | 20,25 |
2 | tranghuyen98.tn | nguyen thi huyen trang THPT Gang Thép |
Học viện Kỹ thuật Mật mã
|
A1 | 7,50 | 6,80 | 6,63 | 0,50 | 21,43 |
3 | phongsv1731... | Phong Lê THPT Lê Lợi |
Học viện Kỹ thuật Mật mã
|
A | 7,25 | 6,25 | 5,75 | 1,00 | 20,25 |
4 | giangtran_timnguoiye... | Đức Hội THPT Ngô Gia Tự |
Học viện Kỹ thuật Mật mã
|
A | 6,50 | 6,60 | 7,00 | 0,50 | 20,60 |
5 | leduc2908 | Lê Sỹ Đức THPT Minh Phú |
Học viện Kỹ thuật Mật mã
|
A | 6,75 | 7,60 | 5,40 | 1,50 | 21,25 |
6 | trangthu2698 | Nguyễn Thu Trang THPT Quốc Oai |
Học viện Kỹ thuật Mật mã
|
A | 5,50 | 8,40 | 7,40 | 0,50 | 21,75 |
7 | ducera... | Đào Huy Đức THPT Triệu Sơn 2 |
Học viện Kỹ thuật Mật mã
|
A | 7,00 | 6,80 | 4,60 | 1,00 | 19,40 |
8 | nguoithichdu... | Đặng Quang Khải THPT Đội Cấn |
Học viện Kỹ thuật Mật mã
|
A | 6,25 | 7,80 | 6,00 | 1,00 | 21,05 |
9 | duyvn.... | Đào Duy Lượng THPT Nguyễn Bính |
Học viện Kỹ thuật Mật mã
|
A00 | 7,00 | 7,20 | 5,80 | 1,00 | 21,00 |
10 | hoailinh98... | Trần Hoài Linh THPT Vĩnh Chân |
Học viện Kỹ thuật Mật mã
|
A | 6,50 | 6,80 | 6,20 | 1,50 | 21,00 |
11 | vanhieu11060703 | nguyễn văn hiếu THPT Cầu Xe |
Học viện Kỹ thuật Mật mã
|
A | 6,00 | 8,40 | 6,40 | 1,00 | 21,80 |
12 | thuchum... | Vũ Đức Dương THPT số 2 Bảo Thắng |
Học viện Kỹ thuật Mật mã
|
A | 6,50 | 7,00 | 7,00 | 1,50 | 22,50 |
13 | hoang7atam | Vũ Hoàng THPT Lê Xoay |
Học viện Kỹ thuật Mật mã
|
A00 | 6,25 | 7,60 | 7,00 | 1,00 | 21,85 |
14 | rantarou37 | Trần Minh Hiếu THPT Huỳnh Thúc Kháng |
Học viện Kỹ thuật Mật mã
|
A | 6,25 | 7,20 | 6,80 | 0,50 | 20,75 |
bình luận