STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | lvt15101... | Lê Văn Tuấn THPT Lê Lợi |
Trường Đại học Thông tin liên lạc
|
A | 9,00 | 8,20 | 8,00 | 1,00 | 26,20 |
2 | hocmaicungchan1 | Lê Xuân Duy THPT Thường Xuân 2 |
Trường Đại học Thông tin liên lạc
|
A00 | 6,75 | 7,60 | 7,80 | 1,50 | 23,65 |
3 | ngocthien1998.ngu... | Ngọc Thiên Nguyễn THPT Trần Cao Vân |
Trường Đại học Thông tin liên lạc
|
A | 6,00 | 6,60 | 6,20 | 0,50 | 19,30 |
4 | unique_style | Lưu văn Tùng THPT Đa Phúc |
Trường Đại học Thông tin liên lạc
|
A00 | 8,50 | 7,00 | 7,40 | 0,50 | 23,40 |
5 | davidtrinh_97... | Nguyễn Nhật Trình THPT Số 1 Nghĩa Hành |
Trường Đại học Thông tin liên lạc
|
A | 7,25 | 7,00 | 6,20 | 1,00 | 21,45 |
bình luận