STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | lephi... | Lê Phi THPT Đa Phúc |
Trường Đại học Thủy lợi
|
A | 6,50 | 6,80 | 6,00 | 0,50 | 19,80 |
2 | cau.p3.ngok.98... | Nguyễn Anh Thành THPT Lý Thường Kiệt |
Trường Đại học Thủy lợi
|
A | 5,50 | 6,40 | 5,60 | 1,50 | 19,00 |
3 | phamthihienb... | phạm thị hiền THPT Bỉm Sơn |
Trường Đại học Thủy lợi
|
A | 7,75 | 6,60 | 5,60 | 0,50 | 20,45 |
4 | leph... | Lê Phi THPT Đa Phúc |
Trường Đại học Thủy lợi
|
A | 6,50 | 6,80 | 6,00 | 0,50 | 19,80 |
5 | lemanh123 | Lê Mạnh THPT Nhị Chiểu |
Trường Đại học Thủy lợi
|
A | 6,75 | 6,20 | 6,80 | 1,00 | 20,75 |
6 | trangwind24121... | Vũ Thị Trang THPT Nguyễn Du |
Trường Đại học Thủy lợi
|
A | 5,00 | 8,00 | 8,00 | 1,00 | 22,00 |
7 | trankimanh21081... | Trần Kim Anh THPT Thăng Long |
Trường Đại học Thủy lợi
|
A | 6,75 | 7,20 | 7,00 | 0,00 | 20,95 |
8 | baduong... | Đỗ BÁ Dương THPT Việt Trì |
Trường Đại học Thủy lợi
|
A | 5,00 | 7,00 | 6,00 | 1,00 | 19,00 |
bình luận