STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | hpham1... | ha pham THPT Hùng Vương |
Học viện Hành chính cơ sở 2, Thành phố Hồ Chí Minh
|
C | 7,25 | 7,50 | 7,50 | 1,50 | 24,00 |
2 | khongco1... | Phạm Trung Tín THPT Lấp Vò 1 |
Học viện Hành chính cơ sở 2, Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 8,25 | 8,40 | 9,20 | 1,00 | 26,85 |
3 | tothail... | Tô Thái Lộc THPT Trần Văn Bảy |
Học viện Hành chính cơ sở 2, Thành phố Hồ Chí Minh
|
C | 6,00 | 8,00 | 8,00 | 1,50 | 23,50 |
4 | nhatdong11031... | Nguyễn Nhật Đông THPT Nguyễn Trãi |
Học viện Hành chính cơ sở 2, Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 5,00 | 7,00 | 6,00 | 1,00 | 19,00 |
bình luận