STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | trinhduyquan22031... | Quân Trịnh THPT Lê Hoàn |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất
|
A00 | 6,75 | 7,40 | 5,80 | 1,00 | 20,95 |
2 | quocvuong23081... | Bì Quốc Vương THPT Dương Quảng Hàm |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất
|
A | 7,25 | 6,80 | 5,80 | 1,00 | 20,85 |
3 | quang030... | Nguyễn Văn Quang THPT Việt Yên 1 |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất
|
A1 | 6,75 | 2,95 | 7,20 | 1,00 | 17,90 |
4 | datapl | bá tiến đạt THPT Vân Cốc |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất
|
A | 2,75 | 7,00 | 5,00 | 0,50 | 15,25 |
5 | luxubu87... | Hoàng phạm THCS và THPT Lạc Hồng |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất
|
A | 6,25 | 7,20 | 6,20 | 0,00 | 19,65 |
6 | crooker3... | Go Su THPT Chiềng Sinh |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất
|
A | 6,00 | 5,60 | 4,20 | 1,50 | 17,30 |
7 | trangmoi10... | Uông Wons THPT Thường Tín |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất
|
A1 | 6,00 | 7,60 | 4,20 | 0,50 | 18,30 |
8 | hoangvanthang1 | Hoàng Văn Thắng THPT Lê Hồng Phong |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất
|
A | 6,50 | 7,40 | 5,40 | 0,50 | 19,80 |
9 | nongha... | Hảo Hoàn Phổ thông Dân tộc nội trú THPT tỉnh Tuyên Quang |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất
|
A | 7,00 | 7,50 | 7,00 | 3,50 | 25,00 |
10 | msmlp | Lợn Con THPT Sơn Tây |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất
|
A1 | 6,00 | 6,80 | 6,15 | 0,50 | 19,45 |
11 | emly.9x | Lê Thị Lan Hương THPT Thạch Thành 2 |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất
|
A1 | 6,00 | 7,00 | 5,00 | 1,50 | 19,50 |
bình luận