STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | cogaimangdenvisao... | Lai Tác Bửu THPT Nguyễn Khuyến |
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 6,75 | 6,20 | 7,00 | 1,00 | 21,00 |
2 | migoi.mily.mi... | Lui Bui THPT Tân Túc |
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 6,75 | 7,20 | 6,20 | 0,50 | 20,65 |
3 | quanghuy_tr... | Trần Quang Huy THPT Nguyễn Khuyến |
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 7,00 | 6,80 | 7,60 | 0,00 | 21,40 |
4 | phuochau38 | Phan Phước Hậu THPT Nguyễn Trung Trực |
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 6,75 | 5,40 | 6,40 | 0,50 | 19,55 |
bình luận