STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | nguyenthanhhuyen5... | Nguyễn Thanh Huyền THPT Đào Duy Từ, Đồng Hới |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Huế
|
A00 | 6,00 | 7,00 | 7,00 | 0,50 | 20,50 |
2 | thanhtamquyhien | phan thi tam THPT Vinh Lộc |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Huế
|
A | 6,00 | 5,40 | 5,80 | 1,50 | 18,75 |
3 | belyly112233 | Nguyễn Thị Thùy Ngân THPT Hương Thủy |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Huế
|
D01 | 6,25 | 6,00 | 4,88 | 0,50 | 17,63 |
4 | ngocphuuu... | Phú Ngọc THPT Gia Hội |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Huế
|
A | 6,50 | 7,60 | 5,80 | 0,50 | 20,50 |
5 | trang02111... | trần thị hồng nhung THPT Nguyễn Huệ |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Huế
|
C01 | 7,75 | 6,00 | 6,80 | 0,50 | 21,05 |
6 | dark_of_dra... | Bảo Phước THPT Nguyễn Huệ |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Huế
|
A01 | 6,75 | 6,83 | 7,60 | 0,50 | 21,75 |
bình luận