STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | huynt.p... | Bùi Quốc Huy Phổ thông Năng khiếu ĐHQG-HCM |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 9,00 | 8,20 | 7,00 | 0,00 | 24,20 |
2 | nhuquynhkem... | Nguyen Quynh THPT Nguyễn Công Trứ |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 6,25 | 6,00 | 7,00 | 0,00 | 19,25 |
3 | hoahocthayngoc12 | Nguyễn Bảo Trân THPT Lê Trung Kiên |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 7,25 | 7,80 | 7,80 | 1,00 | 23,85 |
4 | leduchuy... | Lê Đức Huy THPT Tăng Bạt Hổ |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 5,50 | 6,80 | 4,40 | 1,00 | 17,75 |
5 | hungts1... | Trần Sỹ Hùng THPT Lương Thế Vinh |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A00 | 6,75 | 8,40 | 8,60 | 1,50 | 25,25 |
6 | nghiamen | Trần Văn Nghĩa THPT Gia Định |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 6,75 | 6,60 | 8,20 | 0,00 | 21,55 |
7 | dangthil... | Đặng Lý THPT Tiểu La |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 7,00 | 6,00 | 7,60 | 1,00 | 21,50 |
8 | lngthanhvin... | Lương Thanh Vinh THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 6,80 | 6,75 | 7,60 | 0,50 | 21,65 |
9 | anhhungtk... | lê bá phước long THPT TX Quảng Trị |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,50 | 7,20 | 7,20 | 0,50 | 22,40 |
10 | coccoc123 | Nguyễn Anh Tuấn THPT Số 1 Tuy phước |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,75 | 8,20 | 8,20 | 1,00 | 25,25 |
11 | huypn25101996 | PHẠM HOÀNG ĐỨC HUY THPT Phú Nhuận |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 7,50 | 7,80 | 8,80 | 0,00 | 24,10 |
12 | nh0cs0ckh4ng1... | Mai Văn Tuấn THPT Đức Trọng |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A1 | 7,50 | 7,20 | 8,35 | 1,50 | 24,55 |
13 | tranxquocth... | Trần Phạm Quốc Thịnh THPT chuyên Hoàng Lê Kha |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,50 | 8,20 | 7,20 | 0,50 | 23,40 |
14 | dannyhoang | Vòng Sí Dành THCS-THPT Lạc Long Quân |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A1 | 6,50 | 7,20 | 3,95 | 3,50 | 21,15 |
15 | 21061998... | Phú Bùi Quang THPT Chuyên TG |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,50 | 7,40 | 6,20 | 1,50 | 22,60 |
16 | quanpham1998 | phạm lương quân THPT Nguyễn Trãi |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 8,25 | 8,00 | 6,80 | 0,50 | 23,55 |
17 | trongsssfootball | Võ Xuân Trọng THPT Nguyễn Huệ |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 6,00 | 6,00 | 6,00 | 1,00 | 18,00 |
18 | ngocbuu27081998 | Nguyễn Thanh Ngọc Bữu THPT Nguyễn Trãi |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,50 | 7,40 | 8,00 | 0,00 | 22,90 |
19 | toanhoa2016 | Lê Quốc Thái THPT Chuyên TG |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
NHóM | 7,25 | 8,20 | 8,40 | 0,50 | 24,35 |
20 | tanloc20... | lâm văn tấn lộc THPT Long Trường |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,00 | 7,50 | 6,50 | 0,00 | 21,00 |
21 | sinngudoc | Huỳnh Thị Ngọc Quyên |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 7,00 | 7,20 | 7,80 | 0,50 | 22,50 |
22 | phuongvy_th_87... | Huỳnh Nhật Phương Vy THPT Nguyễn Huệ |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
KHốI | 6,50 | 6,40 | 7,00 | 0,00 | 20,00 |
23 | thangkt98 | Nguyễn Thiện Thắng THPT chuyên Lê Quý Đôn |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 7,50 | 7,80 | 5,80 | 0,50 | 21,60 |
24 | sieunhangaogao | Phạm Hùng Việt THPT Cần Đước |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 8,50 | 8,40 | 6,60 | 1,00 | 24,50 |
25 | nghiatinhnghic... | Nghĩa Búa THPT Gia Định |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
7,25 | 6,60 | 8,20 | 0,00 | 22,00 | |
26 | quanmiku | Lê Hồng Quân THPT Tân Bình |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 6,50 | 6,80 | 6,40 | 1,00 | 20,70 |
27 | foreveralonegirl1... | Nguyễn Thị Trang THPT Yên Khánh A |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,50 | 7,80 | 7,40 | 1,00 | 23,70 |
28 | thuckhpro... | Nguyễn Chí Thức THPT Khánh Lâm |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
KHốI | 7,75 | 8,20 | 8,40 | 1,50 | 25,85 |
29 | thanhlong6... | Nguyễn Thành Long THPT Chê-Ghêvara |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 8,00 | 8,25 | 6,50 | 1,00 | 23,75 |
30 | thanhphuctu | Từ Thanh Phúc THPT Tân Hiệp |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,00 | 8,60 | 8,20 | 1,00 | 24,80 |
31 | faq21106 | Phạm Anh Quốc THPT Số 1 Phù Mỹ |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 9,25 | 8,80 | 9,20 | 1,00 | 28,25 |
32 | ariesino | Võ Kiều Ngân THPT Đức Trọng |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A1 | 7,25 | 8,00 | 7,93 | 1,50 | 24,68 |
33 | hn123 | phạm hạnh THPT Lộc Thanh |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 7,25 | 6,00 | 7,20 | 1,50 | 21,95 |
34 | nynuquynh... | Nguyễn Như Quỳnh THPT Nguyễn Hữu Cảnh |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 7,00 | 6,60 | 7,60 | 1,00 | 22,20 |
35 | congtuyen07 | Lê Công Tuyền THPT Ninh Châu - Quảng Ninh |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,00 | 7,80 | 7,40 | 1,00 | 23,20 |
36 | leson28011... | Lê Sơn THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,25 | 8,00 | 8,00 | 0,50 | 23,75 |
37 | papafc | pham quoc viet THPT Sóc Sơn |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 7,00 | 7,00 | 7,00 | 1,50 | 22,50 |
38 | lyvinhloi.c... | Lý Vĩnh Lợi THPT Di Linh |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A1 | 6,75 | 7,80 | 6,10 | 3,50 | 24,15 |
39 | huonggiang8899 | Nguyễn Hương Giang THPT Lê Hoài Đôn |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 7,25 | 8,60 | 8,20 | 1,00 | 25,05 |
40 | chanminhhoang | Sử Chấn Hoàng Minh THPT Lý Tự Trọng |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 7,50 | 6,60 | 8,40 | 0,50 | 23,00 |
bình luận