STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | kientt2... | Lưu văn Tùng THPT Đa Phúc |
Trường Sỹ quan thông tin
|
A00 | 8,50 | 7,00 | 7,40 | 0,50 | 23,40 |
2 | tungtth... | Lưu văn Tùng THPT Đa Phúc |
Trường Sỹ quan thông tin
|
A00 | 8,50 | 7,00 | 7,40 | 0,50 | 23,40 |
bình luận