STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | tranhieu11... | Trần Hiếu THPT Đức Hợp |
Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp
|
A | 6,75 | 7,60 | 6,40 | 1,00 | 21,75 |
2 | tuanlucnam | Trịnh Minh Hiếu THPT Lục Nam |
Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp
|
A | 4,75 | 6,80 | 4,00 | 1,50 | 17,05 |
3 | juljan | trần thị tuyến THPT Mỹ Đức B |
Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp
|
A1 | 6,75 | 6,80 | 2,70 | 0,50 | 16,75 |
bình luận