bạn cùng trường

STT Tài khoản Họ và tên Trường đại học Khối xét Môn 1 Môn 2 Môn 3 Điểm cộng Tổng Điểm
1 ontoandh Nguyễn Thị Nhung THPT Đại Từ
Học viện Ngân hàng
D01 6,75 6,75 7,13 1,50 22,13
2 tyen1325 Bùi Thị Yến THPT Trực Ninh B
Học viện Ngân hàng
KHốI 6,50 8,40 6,20 1,00 21,10
3 luongduongthuy lương dương thuỳ THPT Hoàng Văn Thụ
Học viện Ngân hàng
A 6,50 6,60 7,00 1,50 21,60
4 thuyhuong10a1 Đào Thị Thùy Hương THPT Chu Văn An
Học viện Ngân hàng
A 7,50 7,80 7,00 1,00 23,30
5 anhquanvip1998 Đỗ Anh Quân THPT Bùi Thị Xuân
Học viện Ngân hàng
A1 7,75 7,80 6,33 0,00 21,88
6 ledinhthao374 Lê Đình Thảo THPT Ngô Thì Nhậm
Học viện Ngân hàng
A 7,75 8,20 7,00 0,50 23,45
7 gkute.ib98 Đào Thị Thu Phương THPT Nguyễn Huệ
Học viện Ngân hàng
D1 6,00 7,50 6,08 1,50 21,08
8 nkoknico... Phương Đào Thị Thu THPT Nguyễn Huệ
Học viện Ngân hàng
D1 6,00 7,50 6,08 1,50 21,08
9 hmthangc1tantrao2... Thắng Hoàng THPT Tân Trào
Học viện Ngân hàng
A 6,25 6,60 6,80 3,50 23,15
10 tuanthan... Phạm Thị Ngoan THPT Yên Khánh A
Học viện Ngân hàng
A00 7,75 7,20 7,20 1,00 23,15
11 trantrang451... trần thị trang trang THPT Chuyên Lê Quý Đôn
Học viện Ngân hàng
A 6,50 8,60 6,80 1,00 22,90
12 duonglovelife1 Nguyễn Hải Dương THPT Thạch Thất
Học viện Ngân hàng
A1 6,75 6,80 8,43 0,50 22,48
13 kimoanh17... ĐỖ THỊ KIM OANH THPT Quốc Oai
Học viện Ngân hàng
1,00 1,00 1,00 0,00 58,00
14 hdhie... hien nguyen THPT Đức Hợp
Học viện Ngân hàng
A0 8,25 8,60 6,40 1,00 24,25
15 thangdepzaitq98 Hoàng Minh Thắng THPT Tân Trào
Học viện Ngân hàng
A 6,25 6,60 6,80 3,50 23,15
16 bikipluyenrong Đỗ Thị Thu Huệ THPT Bạch Đằng
Học viện Ngân hàng
A 7,00 7,80 7,20 0,50 22,50
17 dodaihoc30 Đỗ Thu Huệ THPT Bạch Đằng
Học viện Ngân hàng
A 7,00 7,80 7,20 0,50 22,50
18 minph... phạm minh THPT Công Nghiệp
Học viện Ngân hàng
A 7,25 7,00 7,40 1,50 23,15
19 ngoctcb... Tạ Bích Ngọc THPT Chuyên Bắc Ninh
Học viện Ngân hàng
A 7,75 8,80 7,40 0,50 24,45
20 daoquynghia daoquy nghia THPT Hoài Đức B
Học viện Ngân hàng
D1 8,25 7,25 6,18 0,50 22,18
21 minhthuy.bigb... Minh Thúy THPT Thuận Thành 1
Học viện Ngân hàng
A1 7,00 8,00 6,85 1,00 22,85
22 thaominyeo Bùi Thị Hiền Thảo THPT Lê Quý Đôn
Học viện Ngân hàng
A1 6,50 7,20 7,45 1,50 22,65
23 thudung2405 Nguyễn Thị Thu Dung THPT Ngọc Hồi
Học viện Ngân hàng
A 7,00 7,20 6,80 0,50 21,50
24 ntdungv... Nguyễn Trung Dũng THPT Lê Xoay
Học viện Ngân hàng
A00 6,50 7,80 7,60 1,00 22,90
25 hoang240... Phùng Hoàng THPT Nguyễn Huệ
Học viện Ngân hàng
A 7,00 7,40 7,20 0,50 22,10
26 manhvuncuak... Tình Cờ Quen THPT Sầm Sơn
Học viện Ngân hàng
A 7,75 7,80 6,80 0,50 22,85
27 minhanh040498 Nguyễn Thị Minh Ánh THPT Cao Bá Quát-Gia Lâm
Học viện Ngân hàng
A 7,25 7,40 6,20 0,50 21,35
28 kyrakim Kim Thị Thanh Thanh THPT Ngọc Hồi
Học viện Ngân hàng
A 8,25 7,80 6,20 0,50 22,75
29 tranvuquynhnga98 Trần Vũ Quỳnh Nga THPT Hồng Quang
Học viện Ngân hàng
A 7,75 8,20 6,80 0,50 23,00
30 lethilien... lê linh THPT Tĩnh Gia 2
Học viện Ngân hàng
A1 6,00 7,40 6,65 1,50 21,55
31 ductho1... Nguyễn Đức Thọ THPT Hồng Quang
Học viện Ngân hàng
A 7,00 7,40 7,20 0,50 21,10
32 lehan160298 lê thị hân THPT Văn Giang
Học viện Ngân hàng
A 7,00 7,60 5,80 1,00 21,50
33 nguyenngochieu... Nguyễn Ngọc Hiếu THPT Yên Định 3
Học viện Ngân hàng
A 6,75 7,00 7,20 1,00 21,95
34 uyenchak... Uyên Đinh THPT Trung Giã
Học viện Ngân hàng
A1 7,00 7,40 7,83 0,50 22,73
35 phamhai1098 phạm ngọc hải THPT Nguyễn Trường Tộ - TP Vinh
Học viện Ngân hàng
A00 6,75 8,00 6,60 0,50 21,85

bình luận