STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | lenguyenhaiquynh | Lê Nguyễn Hải Quỳnh THPT Nguyễn Đình Chiểu |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
A1 | 5,75 | 7,50 | 8,00 | 0,50 | 21,75 |
2 | kimxuan... | đặng nguyễn kim xuân THPT Chuyên TG |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
A1 | 6,75 | 8,00 | 6,13 | 0,50 | 21,63 |
3 | phanlengoctru... | Ngọc Trúc Phan Lê THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 8,00 | 8,00 | 6,20 | 0,50 | 22,70 |
4 | ngala... | Lâm Tố Nga Lamto THPT An Phước |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,25 | 7,60 | 6,00 | 3,50 | 24,35 |
5 | fadaica98 | fadaica98 fadaica98 THPT Đức Hòa |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 5,75 | 7,20 | 7,20 | 1,00 | 21,25 |
6 | hlkk20 | Bùi Ngọc Hằng THPT chuyên Hoàng Lê Kha |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
A1 | 7,50 | 7,78 | 7,60 | 0,50 | 22,88 |
7 | thbin | Hồ Thu Dung THPT Võ Trường Toản |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 8,00 | 7,60 | 6,20 | 0,00 | 21,80 |
8 | tuyetnhib... | Tuyết Nhi Hồng THPT Nguyễn Chí Thanh |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
D | 6,25 | 7,33 | 8,75 | 1,00 | 23,33 |
9 | kieumi98 | Huỳnh Thị Kiều Mi THPT Hùng Vương |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,25 | 7,40 | 6,00 | 0,50 | 21,15 |
10 | gauu... | Trần Vy THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
A1 | 7,25 | 7,60 | 6,70 | 0,50 | 22,05 |
11 | milo07016 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền THPT Long Hải - Phước tỉnh |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 8,00 | 8,20 | 7,60 | 1,00 | 24,80 |
12 | yeutinh0110py | Nguyễn Quốc Bảo THPT Ngô Gia Tự |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
D1 | 6,75 | 8,50 | 6,68 | 0,50 | 22,43 |
13 | quynhanh10498 | Phạm Thị Quỳnh Anh THPT Dĩ An |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
A1 | 7,50 | 8,00 | 7,08 | 0,50 | 23,08 |
14 | thunguyen2... | Nguyễn Thị Anh Thư THPT Nguyễn Đình Chiểu |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,75 | 7,40 | 6,60 | 0,50 | 22,25 |
15 | minhtri296 | Phạm Trí THPT Phan Thanh Giản |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,25 | 7,20 | 7,40 | 1,00 | 22,85 |
16 | huynh_hieu | Huỳnh Nhị Hiếu THPT Long Mỹ |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
D | 7,00 | 7,50 | 6,93 | 1,00 | 22,43 |
17 | minhophuong... | Đinh Thị Mai Phương THPT Buôn Ma Thuột |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 8,25 | 7,40 | 8,40 | 1,50 | 25,55 |
18 | thingsineversay | Lê Thị Thanh Phương THPT Hòa Bình |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
A1 | 6,75 | 7,80 | 8,30 | 1,50 | 19,80 |
19 | anhnguyenhk224 | Nguyễn Hùng Anh THPT Tân Bình |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,75 | 8,60 | 8,40 | 1,00 | 25,75 |
20 | chautruong3898 | Trương Phúc Minh Châu THPT Vĩnh Bình |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,25 | 9,00 | 6,80 | 1,00 | 24,00 |
21 | dinhtaicad | Lê Đình Tài THPT Trường Chinh |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,75 | 8,20 | 7,00 | 1,50 | 24,45 |
22 | borntotry9111997 | Quỳnh Lê Thị Trúc THPT Phan Đăng Lưu |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
D1 | 7,25 | 6,50 | 7,55 | 1,50 | 22,80 |
23 | huynhnhuha_ss... | Huỳnh Như Hạ THPT Số 1 Nghĩa Hành |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 8,50 | 8,20 | 6,80 | 1,00 | 24,50 |
24 | 10c7thptnguyenchith... | Trịnh Thanh Quốc Hào THPT Nguyễn Chí Thanh |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 6,50 | 8,40 | 8,00 | 1,00 | 23,50 |
25 | bfteam | Tô Thụy Đăng Minh THPT Nguyễn Văn Thoại |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
D1 | 5,75 | 7,25 | 7,85 | 1,00 | 21,85 |
26 | todiem17 | Tô Diễm THPT Quốc học |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 6,50 | 7,80 | 7,80 | 1,00 | 23,10 |
27 | monsterbb87 | Lê Thị Như Thảo THPT Long Xuyên |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
D | 6,75 | 8,25 | 7,85 | 0,50 | 23,35 |
28 | conang_chanhch... | Lữ Thị Như Trúc THPT Phan Bội Châu |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 6,25 | 7,80 | 7,00 | 0,50 | 21,55 |
29 | shenykutevip | Huỳnh Nguyễn Phúc Duyên THPT Tăng Bạt Hổ |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
A1 | 7,00 | 8,20 | 8,85 | 1,00 | 25,05 |
30 | thudieu72 | Nguyễn Thu Diệu THPT Buôn Ma Thuột |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,00 | 7,00 | 6,80 | 1,50 | 22,30 |
31 | chugacon... | Huỳnh Minh Anh THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 8,00 | 8,00 | 7,00 | 1,50 | 24,50 |
32 | phuongdung.urass... | Vũ Ngọc Phương Dung THPT Châu Thành |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
A1, A | 8,50 | 8,00 | 8,00 | 0,50 | 25,00 |
33 | flames.of.desire | Đặng Phương Xuân THPT Lăk |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,75 | 6,80 | 7,20 | 1,50 | 23,25 |
34 | haduc798... | Đức Hà Minh THPT Trường Chinh |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,00 | 7,60 | 7,80 | 0,00 | 22,50 |
35 | quyettamthilaidh | Nguyễn Thanh Ngân THPT Bùi Thị Xuân |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
A1 | 7,50 | 7,60 | 8,20 | 0,00 | 23,30 |
36 | kitty.ty98 | Thái Bích Linh THPT Giá Rai |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,00 | 6,60 | 7,80 | 3,50 | 24,90 |
37 | hnnhuquynh | Hoàng Ngọc Như Quỳnh THPT Lê Hồng Phong |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 6,75 | 8,20 | 7,80 | 0,00 | 22,75 |
38 | abachthao98 | Vũ Thị Bách Thảo THPT Minh Hà |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
KHốI | 6,25 | 7,80 | 7,20 | 0,50 | 21,75 |
39 | abndu | Trương Bình An THPT Chuyên Nguyễn Du |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
D1 | 7,00 | 6,50 | 8,33 | 1,50 | 23,33 |
40 | loanmotsach | Phạm Thị Loan THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
A01 | 7,00 | 7,60 | 7,88 | 1,50 | 23,98 |
41 | tranquang_huy97 | Trần Quang Huy THPT Quang Trung |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
A2 | 7,00 | 7,60 | 7,00 | 1,00 | 22,60 |
42 | minhhung_pvd | Trần Minh Hưng THPT Phạm Văn Đồng |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,00 | 7,00 | 7,40 | 1,00 | 22,40 |
bình luận