STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | tranthiyen... | Trần Yến THPT Nông Cống 4 |
Trường Đại học Y Dược Thái Bình
|
B | 8,25 | 7,20 | 8,80 | 1,00 | 25,25 |
2 | kimkey... | đỗ kim ngân THPT Nguyễn Trãi |
Trường Đại học Y Dược Thái Bình
|
B | 7,75 | 8,20 | 9,20 | 1,00 | 26,15 |
3 | boynhangheo... | Bùi TrUng THPT Chuyên Biên Hòa |
Trường Đại học Y Dược Thái Bình
|
B | 8,75 | 8,60 | 7,40 | 0,50 | 25,25 |
4 | lethituyen123456 | Le Thi Tuyen THPT Quảng Xương 3 |
Trường Đại học Y Dược Thái Bình
|
B | 8,25 | 8,20 | 8,40 | 1,00 | 25,85 |
5 | khoaseo | nguyễn thị diệu linh THPT Đoan Hùng |
Trường Đại học Y Dược Thái Bình
|
B | 7,80 | 8,40 | 8,75 | 0,00 | 26,45 |
6 | hoang3005 | Nguyễn Văn Hoàng THPT Tống Duy Tân |
Trường Đại học Y Dược Thái Bình
|
B | 9,00 | 8,00 | 7,80 | 1,00 | 25,80 |
7 | youareappleofmyeye... | Phạm Thị Thùy Linh THPT Phụ Dực |
Trường Đại học Y Dược Thái Bình
|
B | 7,75 | 8,40 | 8,20 | 1,00 | 25,35 |
8 | nguyenngan1997 | nguyễn thi ngân THPT Bắc Kiến Xương |
Trường Đại học Y Dược Thái Bình
|
B | 9,00 | 9,00 | 9,00 | 1,00 | 28,00 |
9 | hanavu | Vũ Thị Phương THPT Phụ Dực |
Trường Đại học Y Dược Thái Bình
|
B | 6,50 | 7,50 | 8,00 | 1,00 | 23,00 |
bình luận