STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | kegamon | kegamon kegamon THPT Trưng Vương |
Học viện Quân y
|
B | 8,25 | 8,20 | 8,80 | 1,00 | 26,25 |
2 | huy1321998.... | Huy Tạ Đức THPT Ứng Hoà A |
Học viện Quân y
|
A | 9,00 | 9,00 | 9,00 | 0,50 | 27,50 |
3 | bicooolbo... | Hoàng Khánh THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
Học viện Quân y
|
B | 9,00 | 8,80 | 8,80 | 0,00 | 26,60 |
4 | luongnga9 | lương thị nga nga THPT C Thanh Liêm |
Học viện Quân y
|
B | 8,50 | 8,00 | 8,40 | 1,00 | 25,90 |
5 | anhduc9898 | Nguyễn Anh Đức THPT Sầm Sơn |
Học viện Quân y
|
B | 9,25 | 7,60 | 9,20 | 0,50 | 26,55 |
6 | nhuquynh0408 | Dương Như quỳnh THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
Học viện Quân y
|
A | 8,75 | 8,80 | 8,20 | 0,00 | 25,75 |
7 | daihocyhnfr | Nguyễn Anh Tú THPT Lê Hồng Phong |
Học viện Quân y
|
KHốI | 9,00 | 8,40 | 9,00 | 1,00 | 27,40 |
8 | phamviettuyen | Phạm Việt Tuyên THPT Liên Hà |
Học viện Quân y
|
B | 8,75 | 8,80 | 8,60 | 0,50 | 26,65 |
9 | luongthininh | Lương Đình Lượng THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Học viện Quân y
|
B | 7,75 | 8,00 | 8,80 | 1,50 | 26,05 |
10 | khuathong | khuât duy hồng THPT Sơn Tây |
Học viện Quân y
|
B | 9,25 | 8,60 | 9,60 | 0,50 | 27,95 |
11 | 01639238930phu... | Phạm Tạ Thuỳ Phương THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Học viện Quân y
|
A | 7,50 | 8,60 | 8,60 | 1,50 | 26,20 |
12 | nthhoai09011997 | Nguyễn Thanh Hoài THPT A Duy Tiên |
Học viện Quân y
|
A | 7,75 | 8,80 | 8,60 | 1,00 | 26,15 |
13 | lamphuctrang | phan lâm THPT Mộc Lỵ |
Học viện Quân y
|
A | 8,25 | 8,60 | 7,80 | 1,50 | 26,15 |
14 | huycan9... | Duong Huy THPT Chuyên Hùng Vương |
Học viện Quân y
|
B | 8,75 | 8,60 | 8,40 | 0,50 | 26,25 |
15 | tuanphd | Ninh Quốc Tuấn THPT Tây Hồ |
Học viện Quân y
|
B | 9,25 | 8,40 | 8,60 | 1,00 | 27,25 |
16 | trantien231... | bibi hana THPT Yên Lãng |
Học viện Quân y
|
B | 8,00 | 9,00 | 9,00 | 0,00 | 26,00 |
bình luận