STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | nxuanlinh2003... | Nguyễn Thị Hà THPT Yên Khánh B |
Học viện Ngoại giao Việt Nam
|
D | 8,00 | 7,00 | 7,80 | 1,00 | 23,80 |
2 | thaonguyenpt9... | Phạm Thảo Nguyên THPT Nguyễn Trãi |
Học viện Ngoại giao Việt Nam
|
A1 | 8,00 | 8,60 | 7,10 | 0,50 | 24,25 |
3 | duongtu741998... | Đường Xuân Tú THPT Bắc Yên Thành |
Học viện Ngoại giao Việt Nam
|
A | 8,25 | 7,00 | 8,20 | 1,50 | 25,00 |
4 | quynh310anh | Nguyễn Đặng Quỳnh Anh THPT Triệu Sơn 1 |
Học viện Ngoại giao Việt Nam
|
D1 | 8,00 | 8,00 | 7,70 | 1,00 | 24,75 |
5 | nhuquynhh0301 | Nguyễn Như Quỳnh THPT Bùi Thị Xuân |
Học viện Ngoại giao Việt Nam
|
D1 | 7,75 | 8,50 | 8,65 | 0,00 | 24,90 |
6 | huongpiano2712 | Hương Nguyễn THPT Chuyên Ngữ ĐH Ngoại ngữ |
Học viện Ngoại giao Việt Nam
|
D | 6,75 | 7,00 | 8,80 | 0,00 | 22,50 |
7 | nhima1 | phan thị nhung THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
Học viện Ngoại giao Việt Nam
|
A1 | 8,50 | 8,50 | 8,00 | 1,00 | 26,00 |
8 | xu_xu_kute_98... | Trịnh Tố Phương THPT Quảng Xương 1 |
Học viện Ngoại giao Việt Nam
|
A1 | 7,50 | 8,00 | 7,83 | 1,50 | 24,83 |
bình luận