STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | minhnhihi1998 | nguyễn văn minh nhí THPT Hậu Nghĩa |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
A00 | 7,00 | 7,00 | 7,60 | 2,00 | 23,60 |
2 | letandicr1997 | Lê Tấn Dĩ THPT Phan Bội Châu |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,75 | 7,20 | 7,60 | 0,50 | 23,05 |
3 | langtu01629711... | Nguyễn Tiến THPT Bình Sơn |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,25 | 6,40 | 8,20 | 1,50 | 23,25 |
4 | ducmanh_dang179... | Dang Manh THPT Nguyễn Hữu Cầu |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
A1 | 7,25 | 7,60 | 7,48 | 0,50 | 22,83 |
5 | thanhtai12s... | Mai Thanh Tài THPT chuyên Lê Quý Đôn |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 6,25 | 7,60 | 8,20 | 0,50 | 22,50 |
6 | machiko3298 | Lê Xuân An THPT Lê Hoài Đôn |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
A00 | 6,25 | 8,00 | 6,00 | 1,50 | 21,75 |
7 | mr.boss_mekha... | Nasri Peter THPT Nguyễn Công Trứ |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 7,25 | 6,60 | 7,40 | 0,00 | 21,25 |
8 | nguyentandat3887... | Nguyễn Tấn Đạt THPT Phan Văn Trị |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,25 | 7,50 | 6,50 | 1,00 | 22,25 |
9 | 15145391@student.hcmute.edu.vn | Nguyễn Minh Toán THPT Phan Thanh Giản |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 6,75 | 7,80 | 8,40 | 1,00 | 23,95 |
10 | kippy0... | Dương Thanh Toàn THPT Lý Tự Trọng |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
A00 | 6,75 | 7,80 | 7,40 | 0,50 | 22,50 |
11 | dangvanph... | Club Tiger THPT Xuân Lộc |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 6,50 | 6,40 | 6,00 | 1,50 | 20,40 |
12 | loveruakon2126 | Nguyễn Hữu Huy THPT Số 3 Phù Cát |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,50 | 7,00 | 6,60 | 1,50 | 22,60 |
13 | anhtruyenpro000 | nguyễn thanh truyền THPT Nguyễn Văn Linh |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
A00 | 7,25 | 8,60 | 6,80 | 0,50 | 23,25 |
14 | voi_... | Minh Triet THPT Nguyễn Công Trứ |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
A00 | 7,25 | 7,80 | 6,60 | 0,00 | 21,65 |
15 | senlong_1998... | Yon BuriYon THPT Nguyễn Văn Trỗi |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
A01 | 6,57 | 7,20 | 7,03 | 0,50 | 21,50 |
16 | kienduy98... | Lê Kiên THPT Hiệp Bình |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 6,75 | 6,80 | 6,80 | 0,00 | 20,35 |
17 | jackwilshere1998 | Lê Hiếu Nghĩa THPT Số 2 Tuy phước |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,75 | 7,60 | 7,40 | 1,00 | 23,75 |
18 | dangngocdung.vn | Đặng Ngọc Dũng THCS và THPT Võ Thị Sáu |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 6,50 | 7,80 | 6,80 | 1,50 | 22,60 |
19 | khanhpin18.02.1... | Dương Tiến Khánh THPT Đô Lương 4 |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 8,25 | 7,80 | 7,80 | 1,00 | 24,85 |
20 | accsave... | nguyễn duy phước THPT Võ Minh Đức |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 6,00 | 7,40 | 6,80 | 0,50 | 20,70 |
21 | nguyenphonghao2... | Hào Nguyễn Phong THPT Phan Đình Phùng |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,00 | 7,20 | 6,60 | 1,50 | 22,30 |
22 | voi_... | Minh Triết Lư THPT Nguyễn Công Trứ |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,25 | 7,80 | 6,60 | 0,00 | 21,65 |
23 | ngocdiep0126 | Lâm Thị Ngọc Diệp THPT Tam Nông |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,00 | 8,20 | 6,20 | 1,00 | 22,40 |
24 | buivanhai4... | Bùi Văn Hai THPT Nguyễn Diêu |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
A00 | 6,50 | 7,00 | 7,80 | 1,00 | 22,25 |
25 | baskerville | Phạm Minh Hùng THPT Nguyễn Trãi |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 6,75 | 6,80 | 8,20 | 0,50 | 22,25 |
26 | dinhkhanh11a2 | Tô Đình Khanh THPT Số 2 Phù Cát |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,25 | 6,60 | 6,40 | 1,50 | 21,75 |
27 | luciamylin... | thái hoàng lộc THPT Nguyễn Hữu Tiến |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 6,50 | 6,80 | 6,60 | 0,50 | 20,45 |
28 | macsa... | Giang Tiên Phong THCS&THPT Mỹ Bình |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
A00 | 6,25 | 7,20 | 6,20 | 1,50 | 21,15 |
29 | x.huy1... | Phạm Xuân Huy THPT Tăng Bạt Hổ |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,75 | 7,60 | 6,00 | 1,00 | 22,35 |
30 | trauvang18 | Trần Thiện Mỹ THPT Phạm Văn Đồng |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 6,75 | 7,20 | 5,60 | 1,00 | 20,75 |
31 | vanhoivo | Văn Hội THPT Lê Hồng Phong |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 6,75 | 8,00 | 6,80 | 1,00 | 22,55 |
32 | quoclinh1998 | Hoàng Quốc Linh THPT Trấn Biên |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 8,00 | 7,40 | 8,20 | 0,50 | 24,00 |
33 | phumy1pro | Dương Minh Hào THPT Số 1 Phù Mỹ |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,25 | 7,04 | 7,00 | 1,00 | 22,65 |
34 | nhanqkl12345 | nguyen duc nhan THPT Tây Sơn |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 6,50 | 7,80 | 7,00 | 1,00 | 22,30 |
35 | thanhdangcap98 | Nguyễn Văn Thành THPT Trần Hưng Đạo |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 6,50 | 7,40 | 7,20 | 0,00 | 21,00 |
36 | leminhtho123 | Lê Minh Thọ THPT Số 1 An Nhơn |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 8,00 | 7,60 | 7,60 | 0,50 | 23,75 |
37 | phuongtoant... | Bùi Phương Toàn THPT Chuyên Nguyễn Thiện Thành |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
7,00 | 8,00 | 7,00 | 3,00 | 25,00 |
bình luận