STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | quocc... | Nguyễn Công Quốc THPT Phan Châu Trinh |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng
|
A1 | 7,25 | 8,00 | 7,88 | 0,00 | 23,25 |
2 | phanthao23 | Phan Thảo THPT Trần Quốc Tuấn |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng
|
A | 7,25 | 8,00 | 6,00 | 1,50 | 22,75 |
3 | ngungocngocngu2 | Hồ Nhật Linh THPT Quỳnh Lưu 1 |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng
|
A | 7,75 | 8,40 | 6,60 | 1,00 | 23,75 |
4 | kimcuc1998 | Mai Thị Kim Cúc THPT Phan Bội Châu |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng
|
A | 8,75 | 7,00 | 6,60 | 1,50 | 23,85 |
5 | nguyenngoc98... | nguyễn thị ngọc THPT Yên Thành 2 |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng
|
A | 9,50 | 9,20 | 8,80 | 1,50 | 29,00 |
6 | vuhai.linh... | Vũ Hải Linh THPT Hoàng Hoa Thám |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng
|
A1 | 6,50 | 7,00 | 6,88 | 0,00 | 20,38 |
7 | thangpham004 | phamj ngọc thắng THPT Số 1 Tuy phước |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng
|
A | 6,75 | 7,40 | 6,00 | 1,50 | 21,75 |
8 | ngocsang027 | Lê Ngọc Sáng THPT Lý Sơn |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng
|
A00 | 6,25 | 6,20 | 6,20 | 1,50 | 20,25 |
9 | huynhthanhthao.9... | Huỳnh Thị Thanh Thảo THPT Ngũ Hành Sơn |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng
|
7,00 | 8,00 | 7,40 | 0,00 | 22,50 | |
10 | thinhlione... | Lionel Thịnh THPT Lương Thế Vinh |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng
|
A | 8,00 | 8,00 | 8,00 | 1,00 | 25,00 |
11 | loivo... | trần thị lợi THPT Lê Trực - Tuyên Hoá |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng
|
A | 6,50 | 7,00 | 6,00 | 1,50 | 21,00 |
12 | duyenyoonsic0... | Mỹ Duyên THPT Lê Thánh Tông |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng
|
A | 6,25 | 7,00 | 7,20 | 1,50 | 21,95 |
13 | huunguyen1997 | Nguyễn Hữu Nguyên TH, THCS và THPT Trưng Vương |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng
|
A | 5,75 | 7,40 | 6,80 | 0,50 | 20,45 |
bình luận